Loading data. Please wait

DIN EN 10270-1

Steel wire for mechanical springs - Part 1: Patented cold drawn unalloyed steel wire; German version EN 10270-1:2001

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
The document specifies patented cold drawn unalloyed steel wire.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10270-1
Tên tiêu chuẩn
Steel wire for mechanical springs - Part 1: Patented cold drawn unalloyed steel wire; German version EN 10270-1:2001
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10270-1 (2001-04), IDT * SN EN 10270-1 (2001-06), IDT * TS 2500-1 EN 10270-1 (2002-04-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50192 (1977-05)
Determination of depth of decarburization
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50192
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 104 (1970-06)
Determination of the decarburization depth of unalloyed and low-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 104
Ngày phát hành 1970-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10016-1 (1994-12)
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10016-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10016-2 (1994-12)
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 2: Specific requirements for general purposes rod
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10016-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10016-4 (1994-12)
Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 4: Specific requirements for rod for special applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10016-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10218-1 (1994-03)
Steel wire and wire products; general; part 1: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10218-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10218-2 (1996-06)
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10218-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10244-2 (2001-03)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10261 (1995-01)
ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10261
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (1993-09)
Thay thế cho
DIN 2076 (1984-12)
Round spring wire; dimensions, masses, permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2076
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17223-1 (1984-12)
Round steel wire for springs; patented cold drawn, carbon steel wire for springs; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17223-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10270-1 (1996-01)
Thay thế bằng
DIN EN 10270-1 (2012-01)
Steel wire for mechanical springs - Part 1: Patented cold drawn unalloyed spring steel wire; German version EN 10270-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10270-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10270-1 (2012-01)
Steel wire for mechanical springs - Part 1: Patented cold drawn unalloyed spring steel wire; German version EN 10270-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10270-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17223-1 (1984-12)
Round steel wire for springs; patented cold drawn, carbon steel wire for springs; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17223-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2076 (1984-12)
Round spring wire; dimensions, masses, permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2076
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17223-1 (1964-03)
Round Spring Steel Wire, Quality Specifications; Patented Drawn Spring Wire Made of Unalloyed Steels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17223-1
Ngày phát hành 1964-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2076 (1964-03)
Round Spring Wire; Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2076
Ngày phát hành 1964-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10270-1 (2001-12)
Steel wire for mechanical springs - Part 1: Patented cold drawn unalloyed steel wire; German version EN 10270-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10270-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* LN 2076-2 (1967-10)
Round spring wire, drawn, from carbon steel; dimensions, tolerances, weights
Số hiệu tiêu chuẩn LN 2076-2
Ngày phát hành 1967-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10270-1 (1996-01) * DIN 17223-1 (1982-01) * DIN 2076 (1982-01)
Từ khóa
Definitions * Dimensions * Drawn * Finishes * Heat treatment * Inspection * Kind * Materials * Mechanical properties * Properties * Specification (approval) * Spring steels * Spring wires * Springs * Steel wires * Steels * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed * Unalloyed steels * Wires * Grade * Feathers
Số trang
22