Loading data. Please wait
Testing of Metallic Materials; Vickers Hardness Testing; Test Load Range: 1.96 to 49 N (0.2 to 5 kp) (Minimum Load Range) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50133-2 |
Ngày phát hành | 1972-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel, non-alloy and low-alloy; Determination of depth of decarburization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3887 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels - Determination of depth of decarburization (ISO 3887:2003); German version of EN ISO 3887:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3887 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels - Determination of depth of decarburization (ISO 3887:2003); German version of EN ISO 3887:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3887 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of depth of decarburization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50192 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |