Loading data. Please wait

DIN EN 10218-2

Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances; German version EN 10218-2:2012

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2012-03-00

Liên hệ
This Part of this European Standard specifies the tolerances on diameter of round wire and, where applicable, on the length of round wire cut to length, for bright steel wire (i.e. uncoated), metallic coated steel wire and non-metallic coated steel wire. This standard should not be applied where other requirements for dimensions and tolerances are specified in a particular product standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10218-2
Tên tiêu chuẩn
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances; German version EN 10218-2:2012
Ngày phát hành
2012-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10218-2 (2012-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 10218-2 (1996-08)
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances; German version EN 10218-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10218-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10218-2 (2008-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10218-2 (2012-03)
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances; German version EN 10218-2:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10218-2
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 177 (1988-11)
Cold drawn round steel wire; nominal diameters, limit deviations, mass
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 177
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 177 (1971-03)
Steel Wire Cold Drawn; Dimensions, Permissible Variations, Weights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 177
Ngày phát hành 1971-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2076 (1984-12)
Round spring wire; dimensions, masses, permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2076
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2076 (1964-03)
Round Spring Wire; Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2076
Ngày phát hành 1964-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3036-1 (1978-03)
Plastic coated steel wires
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3036-1
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3036-2 (1978-03)
Plastic coated steel wires
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3036-2
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10218-2 (1996-08)
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances; German version EN 10218-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10218-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* LN 2076-2 (1967-10)
Round spring wire, drawn, from carbon steel; dimensions, tolerances, weights
Số hiệu tiêu chuẩn LN 2076-2
Ngày phát hành 1967-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10218-2 (2008-06) * DIN EN 10218-2 (1993-06) * DIN 2076 (1982-01)
Từ khóa
Bars (materials) * Coatings * Definitions * Diameter * Dimensional tolerances * Dimensions * Limit deviations * Round wires * Steel products * Steel wire products * Steel wires * Tolerances (measurement) * Wires
Số trang
11