Loading data. Please wait
Stainless steels - Technical delivery conditions for drawn wire
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2001-03-00
Cold heading and cold extruding steels; technical delivery conditions for stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1654-5 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel wire and strip for springs; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17224 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 5: Martensitic, austenitic and austenitic-ferritic stainless steels; German version EN 10222-5:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10222-5 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 4: Stainless steels; German version EN 10250-4:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10250-4 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of resistance to intergranular corrosion of stainless steels - Part 2: Ferritic, austenitic and ferritic-austenitic (duplex) stainless steels - Corrosion test in media containing sulfuric acid (ISO 3651-2:1998); German version EN ISO 3651-2:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3651-2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Technical delivery conditions for plates, hot rolled strip and bars for pressure purposes, drawn wire and forgings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17440 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-3:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10088-3 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-3:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10088-3 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Technical delivery conditions for drawn wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17440 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Technical delivery conditions for plates, hot rolled strip and bars for pressure purposes, drawn wire and forgings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17440 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-3:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10088-3 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |