Loading data. Please wait

DIN EN 10250-4

Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 4: Stainless steels; German version EN 10250-4:1999

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
The document deals with open die stainless steel forgings.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10250-4
Tên tiêu chuẩn
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 4: Stainless steels; German version EN 10250-4:1999
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10250-4 (1999-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 10222-5 (2000-02)
Steel forgings for pressure purposes - Part 5: Martensitic, austenitic and austenitic-ferritic stainless steels; German version EN 10222-5:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-5
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10250-1 (1999-12)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 1: General requirements; German version EN 10250-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10250-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-3 (1995-09)
Quenched and tempered steels - Part 3: Technical delivery conditions for boron steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10250-1 (1999-08)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10250-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10222-1 (1998-09) * EN 10021 (1993-09)
Thay thế cho
DIN 17440 (1996-09)
Stainless steels - Technical delivery conditions for plates, hot rolled strip and bars for pressure purposes, drawn wire and forgings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17440
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10250-5 (1996-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10250-4 (2000-02)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 4: Stainless steels; German version EN 10250-4:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10250-4
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17440 (1996-09)
Stainless steels - Technical delivery conditions for plates, hot rolled strip and bars for pressure purposes, drawn wire and forgings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17440
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10250-5 (1996-08) * DIN 17440 (1985-07) * DIN 17440 (1982-09) * DIN 17440 (1972-12)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Composition * Delivery conditions * Finishes * Forged steels * Forgings * Heat treatment * Ladle analysis * Low-alloy steels * Marking * Product analysis * Properties * Rustless * Sampling methods * Smith hammer forgings * Specification (approval) * Stainless steels * Steel products * Steels * Testing * Wrought products
Số trang
14