Loading data. Please wait

EN 10250-1

Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 1: General requirements

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10250-1
Tên tiêu chuẩn
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10250-1 (1999-12), IDT * BS EN 10250-1 (1999-12-15), IDT * NF A36-630-1 (1999-12-01), IDT * SN EN 10250-1 (1999-11), IDT * OENORM EN 10250-1 (1999-11-01), IDT * PN-EN 10250-1 (2001-12-13), IDT * SS-EN 10250-1 (1999-08-27), IDT * UNE-EN 10250-1 (2000-03-31), IDT * TS EN 10250-1 (2003-04-09), IDT * UNI EN 10250-1:2001 (2001-09-30), IDT * STN EN 10250-1 (2001-10-01), IDT * STN EN 10250-1 (2003-10-01), IDT * CSN EN 10250-1 (2003-04-01), IDT * DS/EN 10250-1 (2002-07-04), IDT * NEN-EN 10250-1:1999 en (1999-08-01), IDT * SFS-EN 10250-1 (2000-05-26), IDT * SFS-EN 10250-1:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10228-1 (1999-03)
Non-destructive testing of steel forgings - Part 1: Magnetic particle inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10228-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10228-2 (1998-05)
Non-destructive testing of steel forgings - Part 2: Penetrant testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10228-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10228-3 (1998-05)
Non-destructive testing of steel forgings - Part 3: Ultrasonic testing of ferritic or martensitic steel forgings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10228-3
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10228-4 (1999-08)
Non-destructive testing of steel forgings - Part 4: Ultrasonic testing of austenitic and austenitic-ferritic stainless steel forgings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10228-4
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10261 (1995-01)
ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10261
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10045-1 (1989-12) * prEN 10168 (2003-12) * EN ISO 3651-2 (1998-05)
Thay thế cho
prEN 10250-1 (1999-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10250-1*prEN 10250-1 (1999-04) * EN 10250-1 (1999-08) * prEN 10250-1 (1999-04) * prEN 10250-1 (1996-05)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Composition * Definitions * Delivery conditions * Finishes * Forged steels * Forgings * General conditions * Marking * Properties * Sampling methods * Smith hammer forgings * Specification (approval) * Stainless steels * Steel products * Steels * Testing * Wrought products
Mục phân loại
Số trang
22