Loading data. Please wait

DIN EN 10222-1

Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings; German version EN 10221-1:1998

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10222-1
Tên tiêu chuẩn
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings; German version EN 10221-1:1998
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10222-1 (1998-01), IDT * ISO/FDIS 9327-1 (1998-12), MOD * SN EN 10222-1 (1999-01), IDT * TS EN 10222-1 (1999-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 17006-100*ECISS IC 10 (1993-11)
Designation systems for steel; additional symbols for steel names; German version ECISS-IC 10:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100*ECISS IC 10
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 168 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 168
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10261 (1995-01)
ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10261
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 22605-1 (1991-10)
Steel products for pressure purposes; derivation and verification of elevated temperature properties; part 1: yield or proof stress of carbon and low alloy steel products (ISO 2605-1:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 22605-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 22605-2 (1991-10)
Steel products for pressure purposes; derivation and verification of elevated temperature properties; part 2: proof stress of austenitic steel products (ISO 2605-2:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 22605-2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025 (1990) * DIN EN 10025/A1 (1994) * DIN EN 10250-1 (1996-08) * DIN EN 10272 (1996-12) * DIN EN 10273 (1996-12) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10045-1 (1989-12) * prEN 10228-1 (1994-05) * prEN 10228-2 (1997-08) * prEN 10228-3 (1997-08) * prEN 10228-4 (1996-06) * prEN ISO 3651-2 (1997-12)
Thay thế cho
DIN 17100 (1980-01)
Steels for General Structural Purposes; Quality Standard
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17100
Ngày phát hành 1980-01-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17103 (1989-10)
Weldable fine grain structural steel forgings; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17103
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17243 (1987-01)
Weldable heat resisting steel forgings and rolled or forged steel bars; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17243
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17440 (1996-09)
Stainless steels - Technical delivery conditions for plates, hot rolled strip and bars for pressure purposes, drawn wire and forgings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17440
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17280 (1985-07) * DIN EN 10222-1A (1994-06)
Thay thế bằng
DIN EN 10222-1 (2002-07)
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings (includes Amendment A1:2002); German version EN 10222-1:1998 + A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10222-1 (2002-07)
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings (includes Amendment A1:2002); German version EN 10222-1:1998 + A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17440 (1996-09)
Stainless steels - Technical delivery conditions for plates, hot rolled strip and bars for pressure purposes, drawn wire and forgings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17440
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17103 (1989-10)
Weldable fine grain structural steel forgings; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17103
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17243 (1987-01)
Weldable heat resisting steel forgings and rolled or forged steel bars; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17243
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17100 (1980-01)
Steels for General Structural Purposes; Quality Standard
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17100
Ngày phát hành 1980-01-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10222-1 (1998-09)
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings; German version EN 10221-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10222-1A (1994-06) * DIN 17103 (1986-11) * DIN 17440 (1985-07) * DIN 17280 (1985-07) * DIN 17243 (1984-08) * DIN 17280 (1983-06) * DIN 17440 (1982-09) * DIN 17440 (1972-12)
Từ khóa
Acceptance inspection * Chemical composition * Classification * Definitions * Delivery conditions * Finishes * General conditions * Marking * Mechanical properties * Mechanical testing * Pressure vessels * Production * Sampling methods * Smith hammer forgings * Specification (approval) * Steels * Testing
Số trang
12