Loading data. Please wait

DIN 17100

Steels for General Structural Purposes; Quality Standard

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1980-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17100
Tên tiêu chuẩn
Steels for General Structural Purposes; Quality Standard
Ngày phát hành
1980-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EURONORM 25 (1972-11), MOD * ISO 630 (1980-11), MOD * ISO 4995 DAM 1 (1989-03), MOD * TS 913 (1986-04-25), NEQ * JS 713 (1990-01-01), NEQ * NEN 2979:1986 nl (1986-05-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1013-1 (1976-11)
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for General Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1013-1
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1013-2 (1976-11)
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for Special Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1013-2
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1014-1 (1978-07)
Steel Bars; Hot Rolled Squares for General Purpose; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1014-1
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1014-2 (1978-07)
Steel Bars; Hot Rolled Squares for Special Purpose; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1014-2
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1015 (1972-11)
Steel Bars; Hot Rolled Hexagon Steel; Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1015
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1016 (1972-11)
Flat Products of Steel; Hot Rolled Strip, Hot Rolled Sheet Under 3 mm Thickness, Dimensions, Permissible Variations on Dimension, Form and Weight
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1016
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1017-2 (1964-03)
Steel Bars; Hot Rolled Flat Steel for Special Purpose (in Bar Drawing Mills, Bolt and Screw Factories etc.), Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1017-2
Ngày phát hành 1964-03-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1018 (1963-10)
Steel Bars; Hot Rolled Half-round Steel and Half-oval Steel, Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1018
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1022 (1963-10)
Steel Bars; Hot Rolled Equal Angle Squared-edge Steel (LS Steel), Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1022
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1972-07)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1972-07-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 20 (1974-09)
Definitions and classification of steel grades
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 20
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1017-1 (1977-03) * DIN 1599 * DIN 50111 (1977-11) * DIN 50114 (1965-12) * DIN 50115 (1975-02) * DIN 50120-2 (1978-08) * DIN 50121-2 (1978-01) * DIN 50124 (1977-04) * DIN 50125 (1951-04) * DIN 50145 (1975-05) * DIN 50150 (1976-12) * DIN 50351 (1973-01) * DIN 51210-1 (1976-04)
Thay thế cho
DIN 1606 (1935-01) * DIN 1611 (1935-12) * DIN 1621 (1924-09) * DIN 1622 (1933-12) * DIN 17100 (1966-09)
Thay thế bằng
DIN EN 10250-1 (1999-12)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 1: General requirements; German version EN 10250-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10250-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10250-2 (1999-12)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 2: Non-alloy quality and special steels; German version EN 10250-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10250-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025 (1991-01)
Hot-rolled unalloyed structural steel products; technical delivery conditions; german version EN 10025:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10222-1 (1998-09)
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings; German version EN 10221-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10025-2 (2005-04)
Hot rolled products of structural steels - Part 2: Technical delivery conditions for non-alloy structural steels; German version EN 10025-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-1 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10025-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10222-1 (2002-07)
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings (includes Amendment A1:2002); German version EN 10222-1:1998 + A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10250-2 (1999-12)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 2: Non-alloy quality and special steels; German version EN 10250-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10250-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10250-1 (1999-12)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 1: General requirements; German version EN 10250-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10250-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17100 (1980-01)
Steels for General Structural Purposes; Quality Standard
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17100
Ngày phát hành 1980-01-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025 (1994-03)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993); German version EN 10025:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025 (1991-01)
Hot-rolled unalloyed structural steel products; technical delivery conditions; german version EN 10025:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10222-1 (1998-09)
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings; German version EN 10221-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025 (1994-03) * DIN EN 10025 (1991-01) * DIN 17100 (1980-01)
Từ khóa
Definitions * Density * Dimensions * Drop forging * Elongation at fracture * Flash welding * Forgings * Gas welding * H-beams * Hollow sections * Marking * Materials * Pipes * Pressure welding * Profile * Quality * Semi-finished products * Sheet materials * Specification (approval) * Steels * Structural steels * Surfaces * Tape * Tolerances (measurement) * Weights * Bendings * Unalloyed * Flat products * Cold-rolled sections * Ladle analysis * Wide flats * Mechanic * Bending tests * Wire rods * Notched bar impact work * Strips * Profile steels * Steel bars * Weldability * Chemical * Delivery conditions * Cold-bending * Testing * Classification * Steel grades * Workability
Mục phân loại
Số trang
19