Loading data. Please wait

DIN EN 10025

Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993); German version EN 10025:1990

Số trang: 26
Ngày phát hành: 1994-03-00

Liên hệ
The document contains requirements for hot-rolled products of non-alloy structural steels.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10025
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993); German version EN 10025:1990
Ngày phát hành
1994-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10025 (1993-08), IDT * ISO 630 (1995-11), MOD * ISO 4995 (2001-08), MOD * ISO/DIS 4995 (1998-11), IDT * ISO/FDIS 4995 (2001-04), MOD * ISO/DIS 6316 (1998-11), IDT * ISO/FDIS 6316 (2000-03), MOD * ISO 13976 (1998-07), MOD * ISO/DIS 13976 (1996-05), MOD * ISO/FDIS 13976 (1997-12), MOD * SN EN 10025 (1994), IDT * TS 2162 EN 10025 (1996-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1013-1 (1976-11)
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for General Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1013-1
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1014-1 (1978-07)
Steel Bars; Hot Rolled Squares for General Purpose; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1014-1
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1015 (1972-11)
Steel Bars; Hot Rolled Hexagon Steel; Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1015
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1018 (1963-10)
Steel Bars; Hot Rolled Half-round Steel and Half-oval Steel, Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1018
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-2 (1994-03)
Hot rolled I-beams; wide flange I-beams, IPB- and IB-serie; dimensions, masses, sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-2
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-3 (1994-03)
Hot rolled I-beams; wide flange I-beams, light pattern, IPBl-serie; dimensions, masses, sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-3
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-5 (1994-03)
Hot rolled I-beams; medium flange I-beams, IPE-serie; dimensions, masses, sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-5
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1026 (1963-10)
Steel Bars, Steel Sections; Hot Rolled Round Edge Channels; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1026
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1028 (1994-03)
Hot rolled equal leg angles with round edges; dimensions, masses, sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1028
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1029 (1994-03)
Hot rolled unequal leg angles with round edges; dimensions, masses, sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1029
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 17006-100*ECISS IC 10 (1993-11)
Designation systems for steel; additional symbols for steel names; German version ECISS-IC 10:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100*ECISS IC 10
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17118 (1976-01)
Cold Rolled Steel Sections; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17118
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1992-04)
Metallic products; types of inspection documents; products; german version of EN 10204:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50601 (1985-08)
Metallographic examination; determination of the ferritic or austenitic grain size of steel and ferrous materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50601
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59110 (1962-12)
Steel Wire Rod; Dimensions, Permissible Variations, Weights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59110
Ngày phát hành 1962-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59130 (1978-09)
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for Bolts and Rivets; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59130
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59200 (1975-10)
Flat Steel Products; Hot Rolled Wide Flats; Dimensions, Permissible Variations on Dimensions, Form and Weight
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59200
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59413 (1976-01)
Cold Rolled Steel Sections; Permissible Variations on Dimensions, Form and Weight
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59413
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 17 (1970-02)
Wire rod of common unalloyed steels for drawing; dimensions and permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 17
Ngày phát hành 1970-02-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03)
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 18
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 19 (1957-04)
IPE beams; I-beams with parallel flange facings
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 19
Ngày phát hành 1957-04-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 24 (1962-05)
Normal I-beams, U-beams; permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 24
Ngày phát hành 1962-05-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 53 (1962-07)
Hot-rolled broad flanged I-beams (wide-flanged I-beams) with parallel flange facings
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 53
Ngày phát hành 1962-07-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 54 (1980-05)
Hot-rolled small U-beams
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 54
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 56 (1977-05)
Hot-rolled round-edge equal angle steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 56
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 57 (1978-05)
Hot-rolled round-edge unequal angle steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 57
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 58 (1978-11)
Hot-rolled flat steel for general use
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 58
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 59 (1978-11)
Hot-rolled square steel for general use
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 59
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1017-1 (1977-03) * EURONORM 60 (1979) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 (1993-09) * prEN 10024 (1992-08) * prEN 10034 (1992-09) * EN 10045-1 (1989-12) * prEN 10048 (1993-05) * EN 10051 (1991-12) * prEN 10056-2 (1992-09) * prEN 10067 (1992-08) * EN 10163 * prEN 10204 (1991-01) * ISO 2566-1 (1984-08)
Thay thế cho
DIN EN 10025 (1991-01)
Hot-rolled unalloyed structural steel products; technical delivery conditions; german version EN 10025:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025/A1 (1992-06)
Thay thế bằng
DIN EN 10025-1 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10025-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-2 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 2: Technical delivery conditions for non-alloy structural steels; German version EN 10025-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10025-2 (2005-04)
Hot rolled products of structural steels - Part 2: Technical delivery conditions for non-alloy structural steels; German version EN 10025-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-1 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10025-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17100 (1980-01)
Steels for General Structural Purposes; Quality Standard
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17100
Ngày phát hành 1980-01-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025 (1994-03)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993); German version EN 10025:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025 (1991-01)
Hot-rolled unalloyed structural steel products; technical delivery conditions; german version EN 10025:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025 (1994-03) * DIN EN 10025/A1 (1992-06) * DIN EN 10025 (1991-01) * DIN 17100 (1987-12)
Từ khóa
Acceptance inspection * Acceptance specification * Chemical composition * Classification * Classification systems * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery conditions * Density * Deviations * Dimensional deviations * Dimensional tolerances * Dimensions * Flat products * Flat rolled products * Form tolerances * Hot rolled * Hot strips * Hot-working * Iron * Light sheets * Limit deviations * Marking * Mass * Materials * Mechanical properties * Products * Properties * Rolling * Semi-finished products * Shape variations * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Specifications * Steel products * Steel strips * Steels * Strip steels * Strips * Structural steels * Testing * Tests * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Weight tolerances * Weights * Tape * Variations
Số trang
26