Loading data. Please wait

DIN EN 10025-1

Hot rolled products of structural steels - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10025-1:2004

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for flat and long products of hot rolled structural steels excluding structural hollow sections and tubes. Part 1 of this European Standard specifies the general delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10025-1
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled products of structural steels - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10025-1:2004
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10025-1 (2004-11), IDT * TS EN 10025-1 (2006-04-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM Mitteilung 2 (1983-09)
Fine-grain structural steels suitable for welding; hints for processing especially for welding
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM Mitteilung 2
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-2 (2001-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10048 (1996-08)
Hot rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10048
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10056-1 (1998-08)
Structural steel equal and unequal leg angles - Part 1: Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10056-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10058 (2003-10)
Hot rolled flat steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10058
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10060 (2003-10)
Hot rolled round steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10060
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10061 (2003-10)
Hot rolled hexagon steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10061
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10067 (1996-10)
Hot rolled bulb flats - Dimensions and tolerances on shape, dimensions and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10067
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-1 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1: General delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-2 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 2: Delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-3 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 3: Delivery conditions for normalized or normalized rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10160 (1999-07)
Ultrasonic testing of steel flat product of thickness equal or greater than 6 mm (reflection method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10160
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10163-1 (1991-08)
Delivery requirements for surface condition of hot rolled steel plates, wide flats and sections; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10163-1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10163-2 (1991-08)
Delivery requirements for surface condition of hot rolled steel plates, wide flats and sections; part 2: plate and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10163-2
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10163-3 (1991-08)
Delivery requirements for surface condition of hot rolled steel plates, wide flats and sections; part 3: sections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10163-3
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10164 (1993-06)
Steel products with improved deformation properties perpendicular to the surface of the product; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10164
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10168 (2004-06)
Steel products - Inspection documents - List of information and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10168
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10210-1 (1994-03)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels; part 1: technical delivery requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10210-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10221 (1995-11)
Surface quality classes for hot-rolled bars and rods - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10221
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10225 (2001-08)
Weldable structural steels for fixed offshore structures - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10225
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 17006-100 (1999-04) * EN 1993 Reihe * EN 10017 (2004-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10024 (1995-03) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 10025-6 (2004-11) * EN 10034 (1993-09) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10051 (1991-12) * EN 10055 (1995-11) * EN 10056-2 (1993-09) * EN 10059 (2003-10) * EN 10162 (2003-04) * EN 10219-1 (1997-08) * prEN 10293 (2004-11) * EN ISO 17642-2 * EN ISO 17642-3 * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
DIN EN 10025 (1994-03)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993); German version EN 10025:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10113-1 (1993-04)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 1: general delivery conditions; German version EN 10113-1:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10113-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10155 (1993-08)
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; technical delivery conditions; German version EN 10155:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10155
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10137-1 (1995-11)
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions - Part 1: General delivery conditions; German version EN 10137-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10137-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-1 (2000-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 137 (1983-03)
Sheets and wide flats of heat-treatable fine-grain structural steels suitable for welding; technical terms of delivery; general regulations
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 137
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-1 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10025-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17100 (1980-01)
Steels for General Structural Purposes; Quality Standard
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17100
Ngày phát hành 1980-01-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17102 (1983-10)
Weldable normalized fine grain structural steels; technical delivery conditions for plate, strip, wide flats, sections and bars
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17102
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025 (1994-03)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993); German version EN 10025:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025 (1991-01)
Hot-rolled unalloyed structural steel products; technical delivery conditions; german version EN 10025:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10113-1 (1993-04)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 1: general delivery conditions; German version EN 10113-1:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10113-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-1 (2005-02) * DIN EN 10025-1 (2000-12) * DIN EN 10025-1 (1998-04) * DIN EN 10025 (1994-03) * DIN EN 10137-1 (1993-08) * DIN EN 10113-1 (1993-04) * DIN EN 10025/A1 (1992-06) * DIN EN 10155 (1991-04) * DIN EN 10025 (1991-01) * DIN EN 10113-1 (1990-09) * DIN 17100 (1987-12) * DIN 17102 (1983-10) * DIN 17102-1 (1981-10) * DIN 17100 (1980-01)
Từ khóa
Acceptance specification * CE marking * Chemical composition * Classification * Classification systems * Conformity * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery conditions * Density * Dimensions * Fine-grain structural steels * Hot rolled * Marking * Mass * Mechanical properties * Production * Production control * Properties * Specification (approval) * Steel products * Steels * Structural steels * Testing * Unalloyed steels
Số trang
35