Loading data. Please wait

DIN EN 10155

Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; technical delivery conditions; German version EN 10155:1993

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1993-08-00

Liên hệ
The document contains requirements for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance. It describes steel grades, chemical composition, mechanical and technological properties and testing of flat and long products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10155
Tên tiêu chuẩn
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; technical delivery conditions; German version EN 10155:1993
Ngày phát hành
1993-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10155 (1993-06), IDT * ISO 4952 (2003-02), MOD * ISO/DIS 4952 (1996-09), MOD * ISO 5952 (1998-06), MOD * ISO/DIS 5952 (1996-05), MOD * ISO/FDIS 5952 (1997-12), MOD * SN EN 10155 (1994), IDT * TS EN 10155 (2002-01-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1013-1 (1976-11)
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for General Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1013-1
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1014-1 (1978-07)
Steel Bars; Hot Rolled Squares for General Purpose; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1014-1
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-1 (1963-10)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams; Narrow Flange I-Beams, I Range; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-1
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-2 (1963-10)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams; Wide Flange I-Beams, IPB and IB Range; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-2
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-3 (1963-10)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams; Wide Flange I-Beams; Lightweight Type, IPBl Range; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-3
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-4 (1963-10)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams; Wide Flange I-Beams, Heavy Type, IPBv Range; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-4
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-5 (1965-03)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams, Medium Flange I-Beams, IPE Range, Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-5
Ngày phát hành 1965-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1026 (1963-10)
Steel Bars, Steel Sections; Hot Rolled Round Edge Channels; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1026
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1028 (1976-10)
Steel Bars; Hot Rolled, Round Edge Equal Angles; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1028
Ngày phát hành 1976-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1029 (1978-07)
Steel Sections; Hot Rolled, Round Edge Unequal Angles; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1029
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 17006-100 (1991-10)
Designation systems for steel; additional symbols for steel names
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1992-04)
Metallic products; types of inspection documents; products; german version of EN 10204:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50601 (1985-08)
Metallographic examination; determination of the ferritic or austenitic grain size of steel and ferrous materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50601
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59200 (1975-10)
Flat Steel Products; Hot Rolled Wide Flats; Dimensions, Permissible Variations on Dimensions, Form and Weight
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59200
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03)
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 18
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 19 (1957-04)
IPE beams; I-beams with parallel flange facings
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 19
Ngày phát hành 1957-04-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 24 (1962-05)
Normal I-beams, U-beams; permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 24
Ngày phát hành 1962-05-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 48 (1984-06)
Hot-rolled strip steel; permissible deviations in dimension and form
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 48
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 53 (1962-07)
Hot-rolled broad flanged I-beams (wide-flanged I-beams) with parallel flange facings
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 53
Ngày phát hành 1962-07-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 54 (1980-05)
Hot-rolled small U-beams
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 54
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 55 (1980-05)
Hot-rolled round-edge equal angle T-beams
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 55
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 56 (1977-05)
Hot-rolled round-edge equal angle steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 56
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 57 (1978-05)
Hot-rolled round-edge unequal angle steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 57
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 58 (1978-11)
Hot-rolled flat steel for general use
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 58
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 59 (1978-11)
Hot-rolled square steel for general use
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 59
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 60 (1977-05)
Hot-rolled round steel for general use
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 60
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 91 (1981-11)
Hot-rolled wide flats; permissible deviations for dimension, form and weight
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 91
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 103 (1971-11)
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 103
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1017-1 (1977-03) * DIN 17014-1 (1988-08) * DIN EN 10048 (1992-05) * DIN EN 10055 (1992-10) * DIN EN 10056 (1991-06) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 * prEN 10034 (1992-09) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10051 (1991-12) * prEN 10056-2 (1992-09) * ISO 2566-1 (1984-08) * ECISS IC 10
Thay thế cho
DIN EN 10155 (1991-04)
Thay thế bằng
DIN EN 10025-1 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10025-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-5 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 5: Technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; German version EN 10025-5:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-5
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10025-5 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 5: Technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; German version EN 10025-5:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-5
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-1 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10025-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10155 (1993-08)
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; technical delivery conditions; German version EN 10155:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10155
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10155 (1991-04)
Từ khóa
Atmospheric corrosion * Checks * Chemical composition * Corrosion * Corrosion resistance * Corrosion-resistant steels * Definitions * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Finishes * Flat rolled products * Form tolerances * Grades * Heat treatment * Hot rolled * Inspection * Iron * Marking * Materials * Mechanical properties * Objection * Production * Products * Properties * Sheet materials * Specification (approval) * Specifications * Steel products * Steels * Structural steels * Tensile testing * Testing * Tests * Tolerances (measurement) * Weather resistance * Weatherproof * Weldability
Mục phân loại
Số trang
21