Loading data. Please wait

DIN EN 10025-5

Hot rolled products of structural steels - Part 5: Technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; German version EN 10025-5:2004

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Part 5 of this European Standard - in additon to part 1 - specifies requirements for flat and lang products of hot rolled steels with improved atmospheric corrosion resistance.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10025-5
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled products of structural steels - Part 5: Technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; German version EN 10025-5:2004
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10025-5 (2004-11), IDT * ISO 4952 (2006-10), MOD * ISO/FDIS 4952 (2006-06), MOD * ISO 5952 (2005-02), MOD * TS EN 10025-5 (2006-04-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM Mitteilung 2 (1983-09)
Fine-grain structural steels suitable for welding; hints for processing especially for welding
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM Mitteilung 2
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-2 (2001-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10048 (1996-08)
Hot rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10048
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10056-1 (1998-08)
Structural steel equal and unequal leg angles - Part 1: Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10056-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10058 (2003-10)
Hot rolled flat steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10058
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10060 (2003-10)
Hot rolled round steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10060
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10061 (2003-10)
Hot rolled hexagon steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10061
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10067 (1996-10)
Hot rolled bulb flats - Dimensions and tolerances on shape, dimensions and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10067
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10160 (1999-07)
Ultrasonic testing of steel flat product of thickness equal or greater than 6 mm (reflection method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10160
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10163-1 (1991-08)
Delivery requirements for surface condition of hot rolled steel plates, wide flats and sections; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10163-1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10163-2 (1991-08)
Delivery requirements for surface condition of hot rolled steel plates, wide flats and sections; part 2: plate and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10163-2
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10163-3 (1991-08)
Delivery requirements for surface condition of hot rolled steel plates, wide flats and sections; part 3: sections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10163-3
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10164 (1993-06)
Steel products with improved deformation properties perpendicular to the surface of the product; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10164
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10221 (1995-11)
Surface quality classes for hot-rolled bars and rods - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10221
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10279 (2000-01)
Hot rolled steel channels - Tolerances on shape, dimensions and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10279
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10306 (2001-12)
Iron and steel - Ultrasonic testing of H beams with parallel flanges and IPE beams
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10306
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10308 (2001-11)
Non destructive testing - Ultrasonic testing of steel bars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10308
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 643 (2003-02)
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size (ISO 643:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 643
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10017 (2004-10) * EN 10024 (1995-03) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10034 (1993-09) * EN 10051 (1991-12) * EN 10055 (1995-11) * EN 10056-2 (1993-09) * EN 10059 (2003-10) * EN 10162 (2003-04) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
DIN EN 10155 (1993-08)
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; technical delivery conditions; German version EN 10155:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10155
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-5 (2000-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10025-5 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 5: Technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; German version EN 10025-5:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-5
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10155 (1993-08)
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; technical delivery conditions; German version EN 10155:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10155
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-5 (2005-02) * DIN EN 10025-5 (2000-12) * DIN EN 10155 (1991-04)
Từ khóa
Atmospheric corrosion * Checks * Chemical composition * Corrosion * Corrosion-resistant steels * Definitions * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Finishes * Flat rolled products * Grades * Heat treatment * Hot rolled * Inspection * Iron * Marking * Materials * Mechanical properties * Objection * Order indications * Production * Properties * Specification (approval) * Steel products * Steels * Structural steels * Tensile testing * Testing * Tolerances (measurement) * Weather resistance * Weatherproof * Weldability
Số trang
27