Loading data. Please wait

EN 10279

Hot rolled steel channels - Tolerances on shape, dimensions and mass

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10279
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled steel channels - Tolerances on shape, dimensions and mass
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10279 (2000-03), IDT * BS EN 10279 (2000-04-15), IDT * NF A45-210 (2000-03-01), IDT * SN EN 10279 (2000-03), IDT * OENORM EN 10279 (2000-05-01), IDT * PN-EN 10279 (2003-07-08), IDT * SS-EN 10279 (2000-02-11), IDT * UNE-EN 10279 (2001-01-31), IDT * TS EN 10279 (2005-03-17), IDT * UNI EN 10279:2002 (2002-06-01), IDT * STN EN 10279 (2001-09-01), IDT * CSN EN 10279 (2003-04-01), IDT * DS/EN 10279 (2002-08-09), IDT * NEN-EN 10279:2000 en (2000-04-01), IDT * NEN-EN 10279:2000 nl (2000-04-01), IDT * SFS-EN 10279 (2000-05-26), IDT * SFS-EN 10279:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 10279 (1999-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10279 (2000-01)
Hot rolled steel channels - Tolerances on shape, dimensions and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10279
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10279 (1999-06) * prEN 10279 (1997-01)
Từ khóa
Channels (metal sections) * Dimensional accuracy * Dimensions * Form tolerances * Hot rolled * Limit deviations * Mass * Materials * Profile criteria * Sections (structures) * Specification (approval) * Steel bars * Steels * Tolerances (measurement) * U-beams * Dimensional stability
Mục phân loại
Số trang
8