Loading data. Please wait
Hot rolled steel channels - Tolerances on shape, dimensions and mass
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-01-00
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled steel channels - Tolerances on shape, dimensions and mass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10279 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |