Loading data. Please wait

DIN 1029

Steel Sections; Hot Rolled, Round Edge Unequal Angles; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1978-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1029
Tên tiêu chuẩn
Steel Sections; Hot Rolled, Round Edge Unequal Angles; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values
Ngày phát hành
1978-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EURONORM 57 (1978-05), MOD * ISO 657-2 (1989-08), MOD * ISO/DIS 657-2 (1987-11), MOD * OENORM M 3247 (1986-12-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1353-2 (1971-04)
Abbreviations of Denominations for Half-finished Products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1353-2
Ngày phát hành 1971-04-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17100 (1966-09) * EN 57 * ISO/R 671-2
Thay thế cho
DIN 1029 (1963-10)
Thay thế bằng
DIN 1029 (1994-03)
Hot rolled unequal leg angles with round edges; dimensions, masses, sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1029
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10056-2 (1994-03)
Structural steel equal and unequal leg angles; part 2: tolerances on shape and dimensions; German version EN 10056-2:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10056-2
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10056-1 (1998-10)
Structural steel equal and unequal leg angles - Part 1: Dimensions; German version EN 10056-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10056-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10056-2 (1994-03)
Structural steel equal and unequal leg angles; part 2: tolerances on shape and dimensions; German version EN 10056-2:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10056-2
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1029 (1994-03)
Hot rolled unequal leg angles with round edges; dimensions, masses, sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1029
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1029 (1978-07)
Steel Sections; Hot Rolled, Round Edge Unequal Angles; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1029
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Angle steels * Angles (geometry) * Definitions * Dimensions * Materials * Steels * Tolerances (measurement) * Weights * Steel bars * Dimensional accuracy * Straightness * Bright steels * Delivery conditions * Round-edged * Testing * Dimensional stability
Mục phân loại
Số trang
5