Loading data. Please wait

DIN 1029

Hot rolled unequal leg angles with round edges; dimensions, masses, sectional properties

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1994-03-00

Liên hệ
Reedition of DIN 1029 (1978.07), without the requirements concerning tolerances on dimensions and shape (now covered by DIN EN 10056 part 2).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1029
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled unequal leg angles with round edges; dimensions, masses, sectional properties
Ngày phát hành
1994-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1022 (1963-10)
Steel Bars; Hot Rolled Equal Angle Squared-edge Steel (LS Steel), Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1022
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1028 (1994-03)
Hot rolled equal leg angles with round edges; dimensions, masses, sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1028
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10056-2 (1994-03)
Structural steel equal and unequal leg angles; part 2: tolerances on shape and dimensions; German version EN 10056-2:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10056-2
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59370 (1978-07) * DIN EN 10025 (1994-03)
Thay thế cho
DIN 1029 (1978-07)
Steel Sections; Hot Rolled, Round Edge Unequal Angles; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1029
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 10056-1 (1998-10)
Structural steel equal and unequal leg angles - Part 1: Dimensions; German version EN 10056-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10056-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10056-1 (1998-10)
Structural steel equal and unequal leg angles - Part 1: Dimensions; German version EN 10056-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10056-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1029 (1994-03)
Hot rolled unequal leg angles with round edges; dimensions, masses, sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1029
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1029 (1978-07)
Steel Sections; Hot Rolled, Round Edge Unequal Angles; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1029
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Angle steels * Angles (geometry) * Bright steels * Definitions * Delivery conditions * Dimensional accuracy * Dimensions * Hot rolled * Materials * Round-edged * Steel bars * Steels * Straightness * Testing * Tolerances (measurement) * Unequal leg * Weights * Dimensional stability
Mục phân loại
Số trang
4