Loading data. Please wait

DIN 1022

Steel Bars; Hot Rolled Equal Angle Squared-edge Steel (LS Steel), Dimensions, Weights, Permissible Variations

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1963-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1022
Tên tiêu chuẩn
Steel Bars; Hot Rolled Equal Angle Squared-edge Steel (LS Steel), Dimensions, Weights, Permissible Variations
Ngày phát hành
1963-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM M 3248 (1975-04-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 17100 (1957-10)
Thay thế cho
DIN 1022 (1959-06) * DIN 1612 (1943-03)
Thay thế bằng
DIN 1022 (2004-04)
Steel bars - Hot-rolled square root equal angles (LS-steel) - Dimensions, masses and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1022
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 1022 (2004-04)
Steel bars - Hot-rolled square root equal angles (LS-steel) - Dimensions, masses and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1022
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1022 (1963-10)
Steel Bars; Hot Rolled Equal Angle Squared-edge Steel (LS Steel), Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1022
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Angle steels * Dimensions * Materials * Sharp * Specification (approval) * Steels * Tolerances (measurement) * Weights * Steel bars * Dimensional accuracy * Equal leg * Symbols * Straightness * Bushings * Delivery conditions * Rolled * Testing * Dimensional stability
Mục phân loại
Số trang
2