Loading data. Please wait

DIN 1022

Steel bars - Hot-rolled square root equal angles (LS-steel) - Dimensions, masses and tolerances

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
The project applies to hot rolled equal flange sharp-edged angle steel.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1022
Tên tiêu chuẩn
Steel bars - Hot-rolled square root equal angles (LS-steel) - Dimensions, masses and tolerances
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 10025 (1994-03) * DIN EN 10056-1 (1998-10) * DIN EN 10056-2 (1994-03)
Thay thế cho
DIN 1022 (1963-10)
Steel Bars; Hot Rolled Equal Angle Squared-edge Steel (LS Steel), Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1022
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1022 (2002-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 1022 (2004-04)
Steel bars - Hot-rolled square root equal angles (LS-steel) - Dimensions, masses and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1022
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1022 (1963-10)
Steel Bars; Hot Rolled Equal Angle Squared-edge Steel (LS Steel), Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1022
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1022 (2002-06)
Từ khóa
Angle steels * Delivery conditions * Designations * Dimensional accuracy * Dimensions * Equal leg * Form on supply * Form tolerances * Hot rolled * Length * Limit deviations * Materials * Order indications * Rolled * Sharp * Specification (approval) * Steel bars * Steels * Straightness * Symbols * Testing * Tolerances (measurement) * Weights * Dimensional stability
Mục phân loại
Số trang
6