Loading data. Please wait
Steel bars - Hot-rolled square root equal angles (LS-steel) - Dimensions, masses and tolerances
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2004-04-00
Steel Bars; Hot Rolled Equal Angle Squared-edge Steel (LS Steel), Dimensions, Weights, Permissible Variations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1022 |
Ngày phát hành | 1963-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel bars - Hot-rolled square root equal angles (LS-steel) - Dimensions, masses and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1022 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Bars; Hot Rolled Equal Angle Squared-edge Steel (LS Steel), Dimensions, Weights, Permissible Variations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1022 |
Ngày phát hành | 1963-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |