Loading data. Please wait

DIN EN 10056-1

Structural steel equal and unequal leg angles - Part 1: Dimensions; German version EN 10056-1:1998

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
The document contains the reqirements for nominal sizes of hot rolled structural steel equal and unequal leg angles. The requirements according to this document do not apply for rolled structural steel equal and unequal leg angles made of stainless steels.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10056-1
Tên tiêu chuẩn
Structural steel equal and unequal leg angles - Part 1: Dimensions; German version EN 10056-1:1998
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10056-1 (1998-08), IDT * SN EN 10056-1 (1999), IDT * TS EN 10056-1 (2006-02-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10056-2 (1994-03) * EN 10056-2 (1993-09)
Thay thế cho
DIN 1028 (1994-03)
Hot rolled equal leg angles with round edges; dimensions, masses, sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1028
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1029 (1994-03)
Hot rolled unequal leg angles with round edges; dimensions, masses, sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1029
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10056-1 (1994-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10056-1 (1998-10)
Structural steel equal and unequal leg angles - Part 1: Dimensions; German version EN 10056-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10056-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1028 (1994-03)
Hot rolled equal leg angles with round edges; dimensions, masses, sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1028
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1028 (1976-10)
Steel Bars; Hot Rolled, Round Edge Equal Angles; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1028
Ngày phát hành 1976-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1029 (1994-03)
Hot rolled unequal leg angles with round edges; dimensions, masses, sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1029
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1029 (1978-07)
Steel Sections; Hot Rolled, Round Edge Unequal Angles; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1029
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10056-1 (1994-11)
Từ khóa
Angle steels * Angles (geometry) * Area * Axles * Centre distances * Coats * Cross sections * Definitions * Designations * Dimensions * Edge * Engineers parallels * Equal leg * Form tolerances * Grade * Hot rolled * Limit deviations * Moment of inertia * Neutral axis * Nominal size * Resisting moment * Round-edged * Spaced * Static * Steel bars * Steels * Straightness * Symbols * Unequal leg * Values * Weights * Kind * Distances
Mục phân loại
Số trang
10