Loading data. Please wait
Structural steel equal and unequal leg angles - Part 1: Dimensions; German version EN 10056-1:1998
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1998-10-00
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled equal leg angles with round edges; dimensions, masses, sectional properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1028 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled unequal leg angles with round edges; dimensions, masses, sectional properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1029 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steel equal and unequal leg angles - Part 1: Dimensions; German version EN 10056-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10056-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled equal leg angles with round edges; dimensions, masses, sectional properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1028 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Bars; Hot Rolled, Round Edge Equal Angles; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1028 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled unequal leg angles with round edges; dimensions, masses, sectional properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1029 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Sections; Hot Rolled, Round Edge Unequal Angles; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1029 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |