Loading data. Please wait
Steel Bars, Steel Sections; Hot Rolled Round Edge Channels; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1963-10-00
Normal I-beams, U-beams; permissible deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 24 |
Ngày phát hành | 1962-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled steel channels - Tolerances on shape, dimensions and mass; German version EN 10279:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10279 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled steel channels - Part 1: Taper flange steel channels; dimensions, masses and sectional properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1026-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled steel channels - Part 1: Taper flange steel channels - Dimensions, masses and sectional properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1026-1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled steel channels - Tolerances on shape, dimensions and mass; German version EN 10279:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10279 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Bars, Steel Sections; Hot Rolled Round Edge Channels; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1026 |
Ngày phát hành | 1963-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled steel channels - Part 1: Taper flange steel channels; dimensions, masses and sectional properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1026-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |