Loading data. Please wait

DIN EN 10279

Hot rolled steel channels - Tolerances on shape, dimensions and mass; German version EN 10279:2000

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10279
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled steel channels - Tolerances on shape, dimensions and mass; German version EN 10279:2000
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10279 (2000-01), IDT * SN EN 10279 (2000-03), IDT * TS EN 10279 (2005-03-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 1026 (1963-10)
Steel Bars, Steel Sections; Hot Rolled Round Edge Channels; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1026
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10279 (1997-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10279 (2000-03)
Hot rolled steel channels - Tolerances on shape, dimensions and mass; German version EN 10279:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10279
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1026 (1963-10)
Steel Bars, Steel Sections; Hot Rolled Round Edge Channels; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1026
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10279 (1997-02)
Từ khóa
Channels (metal sections) * Dimensional accuracy * Dimensions * Form tolerances * Hot rolled * Limit deviations * Mass * Materials * Profile criteria * Sections (structures) * Specification (approval) * Steel bars * Steels * Tolerances (measurement) * U-beams * Dimensional stability
Mục phân loại
Số trang
6