Loading data. Please wait

DIN 1026-1

Hot rolled steel channels - Part 1: Taper flange steel channels; dimensions, masses and sectional properties

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Redition of DIN 1026-1:1963-10 without the requiremnets concerning tolerances on dimmensions and shape (now covered by DIN EN 10279).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1026-1
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled steel channels - Part 1: Taper flange steel channels; dimensions, masses and sectional properties
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 10279 (2000-03)
Hot rolled steel channels - Tolerances on shape, dimensions and mass; German version EN 10279:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10279
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1026-2 (1999-05) * DIN EN 10025 (1994-03) * DIN EN 10113-1 (1993-04) * DIN EN 10113-2 (1993-04) * DIN EN 10113-31
Thay thế cho
DIN 1026 (1963-10)
Steel Bars, Steel Sections; Hot Rolled Round Edge Channels; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1026
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 1026-1 (2009-04)
Hot rolled steel channels - Part 1: Taper flange steel channels - Dimensions, masses and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1026-1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 1026-1 (2009-09)
Hot rolled steel channels - Part 1: Taper flange steel channels - Dimensions, masses and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1026-1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1026-1 (2009-04)
Hot rolled steel channels - Part 1: Taper flange steel channels - Dimensions, masses and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1026-1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1026 (1963-10)
Steel Bars, Steel Sections; Hot Rolled Round Edge Channels; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1026
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1026-1 (2000-03)
Hot rolled steel channels - Part 1: Taper flange steel channels; dimensions, masses and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1026-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bushings * Delivery conditions * Dimensional accuracy * Dimensions * Flanges * Gangways * Hot rolled * Materials * Moment of inertia * Parallelism * Profile steels * Resisting moment * Rolled * Sections (structures) * Specification (approval) * Steel bars * Steels * Straightness * Symbols * Testing * Tolerances (measurement) * U-beams * Weights * Dimensional stability
Mục phân loại
Số trang
4