Loading data. Please wait

DIN 1026-1

Hot rolled steel channels - Part 1: Taper flange steel channels - Dimensions, masses and sectional properties

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2009-04-00

Liên hệ
This standard applies to hot rolled taper flange steel channels with height between 30 mm and 400 mm made of steel grades mentioned in this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1026-1
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled steel channels - Part 1: Taper flange steel channels - Dimensions, masses and sectional properties
Ngày phát hành
2009-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 10025-2 (2005-04)
Hot rolled products of structural steels - Part 2: Technical delivery conditions for non-alloy structural steels; German version EN 10025-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-3 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 3: Technical delivery conditions for normalized/normalized rolled weldable fine grain structural steels; German version EN 10025-3:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-3
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-4 (2005-04)
Hot rolled products of structural steels - Part 4: Technical delivery conditions for thermomechanical rolled weldable fine grain structural steels; German version EN 10025-4:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-4
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-5 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 5: Technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; German version EN 10025-5:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-5
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10279 (2000-03)
Hot rolled steel channels - Tolerances on shape, dimensions and mass; German version EN 10279:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10279
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 1026-1 (2000-03)
Hot rolled steel channels - Part 1: Taper flange steel channels; dimensions, masses and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1026-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1026-1 Berichtigung 1 (2002-11)
Corrigenda to DIN 1026-1:2000-03
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1026-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1026-1 (2008-02)
Thay thế bằng
DIN 1026-1 (2009-09)
Hot rolled steel channels - Part 1: Taper flange steel channels - Dimensions, masses and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1026-1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 1026-1 (2009-09)
Hot rolled steel channels - Part 1: Taper flange steel channels - Dimensions, masses and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1026-1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1026 (1963-10)
Steel Bars, Steel Sections; Hot Rolled Round Edge Channels; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1026
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1026-1 (2000-03)
Hot rolled steel channels - Part 1: Taper flange steel channels; dimensions, masses and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1026-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1026-1 Berichtigung 1 (2002-11)
Corrigenda to DIN 1026-1:2000-03
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1026-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1026-1 (2008-02)
Từ khóa
Designations * Dimensional accuracy * Dimensions * Flanges * Gangways * Hot rolled * Materials * Moment of inertia * Order indications * Profile steels * Resisting moment * Rolled * Sections (structures) * Specification (approval) * Steel bars * Steels * Straightness * Symbols * Tolerances (measurement) * U-beams * Weights * Dimensional stability
Mục phân loại
Số trang
5