Loading data. Please wait
Hot rolled steel channels - Part 1: Taper flange steel channels - Dimensions, masses and sectional properties
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2009-04-00
Hot rolled products of structural steels - Part 2: Technical delivery conditions for non-alloy structural steels; German version EN 10025-2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10025-2 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.45. Thép không hợp kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 3: Technical delivery conditions for normalized/normalized rolled weldable fine grain structural steels; German version EN 10025-3:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10025-3 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 4: Technical delivery conditions for thermomechanical rolled weldable fine grain structural steels; German version EN 10025-4:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10025-4 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 5: Technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; German version EN 10025-5:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10025-5 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled steel channels - Tolerances on shape, dimensions and mass; German version EN 10279:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10279 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled steel channels - Part 1: Taper flange steel channels; dimensions, masses and sectional properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1026-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN 1026-1:2000-03 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1026-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled steel channels - Part 1: Taper flange steel channels - Dimensions, masses and sectional properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1026-1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled steel channels - Part 1: Taper flange steel channels - Dimensions, masses and sectional properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1026-1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Bars, Steel Sections; Hot Rolled Round Edge Channels; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1026 |
Ngày phát hành | 1963-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled steel channels - Part 1: Taper flange steel channels; dimensions, masses and sectional properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1026-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN 1026-1:2000-03 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1026-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |