Loading data. Please wait

DIN EN 10025

Hot-rolled unalloyed structural steel products; technical delivery conditions; german version EN 10025:1990

Số trang: 28
Ngày phát hành: 1991-01-00

Liên hệ
Technical delivery conditions for hot-rolled flat and longproducts of unalloyed structural steels. Requirements on chemical composition, mechanical and technological properties and on the testing of the products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10025
Tên tiêu chuẩn
Hot-rolled unalloyed structural steel products; technical delivery conditions; german version EN 10025:1990
Ngày phát hành
1991-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10025 (1990-03), IDT * ISO/DIS 630-1 (1991-11), MOD * ISO 4995 (1991-04), MOD * ISO 4995 (1993-11), MOD * ISO 4995 DAM 1 (1991-11), MOD * ISO 6316 (1993-11), MOD * ISO 6316 (2000-07), MOD * ISO 6316 DAM 1 (1991-11), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1013-1 (1976-11)
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for General Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1013-1
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1014-1 (1978-07)
Steel Bars; Hot Rolled Squares for General Purpose; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1014-1
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1015 (1972-11)
Steel Bars; Hot Rolled Hexagon Steel; Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1015
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1016 (1987-06)
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; limit deviations, form and mass tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1016
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1018 (1963-10)
Steel Bars; Hot Rolled Half-round Steel and Half-oval Steel, Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1018
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1019 (1977-01)
Steel Bars; Hot Rolled Bulb Flats; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1019
Ngày phát hành 1977-01-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1024 (1982-03)
Steel Bars; Hot Rolled Round-edged T-bars; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1024
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-1 (1963-10)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams; Narrow Flange I-Beams, I Range; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-1
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-2 (1963-10)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams; Wide Flange I-Beams, IPB and IB Range; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-2
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-3 (1963-10)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams; Wide Flange I-Beams; Lightweight Type, IPBl Range; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-3
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-4 (1963-10)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams; Wide Flange I-Beams, Heavy Type, IPBv Range; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-4
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1025-5 (1965-03)
Steel Sections; Hot Rolled I-Beams, Medium Flange I-Beams, IPE Range, Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1025-5
Ngày phát hành 1965-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1026 (1963-10)
Steel Bars, Steel Sections; Hot Rolled Round Edge Channels; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1026
Ngày phát hành 1963-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1028 (1976-10)
Steel Bars; Hot Rolled, Round Edge Equal Angles; Dimensions, Weights, Permissible Variations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1028
Ngày phát hành 1976-10-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1029 (1978-07)
Steel Sections; Hot Rolled, Round Edge Unequal Angles; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1029
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17118 (1976-01)
Cold Rolled Steel Sections; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17118
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1986-08)
Materials testing certificates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50601 (1985-08)
Metallographic examination; determination of the ferritic or austenitic grain size of steel and ferrous materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50601
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59130 (1978-09)
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for Bolts and Rivets; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59130
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59200 (1975-10)
Flat Steel Products; Hot Rolled Wide Flats; Dimensions, Permissible Variations on Dimensions, Form and Weight
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59200
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59413 (1976-01)
Cold Rolled Steel Sections; Permissible Variations on Dimensions, Form and Weight
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59413
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 17 (1970-02)
Wire rod of common unalloyed steels for drawing; dimensions and permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 17
Ngày phát hành 1970-02-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03)
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 18
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 19 (1957-04)
IPE beams; I-beams with parallel flange facings
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 19
Ngày phát hành 1957-04-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 21 (1978-11)
General technical terms of delivery for steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 21
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 24 (1962-05)
Normal I-beams, U-beams; permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 24
Ngày phát hành 1962-05-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 27 (1974-09)
Code designation of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 27
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 29 (1981-11)
Hot-rolled sheet steels of a thickness of 3 mm and more; deviation tolerances for dimension, form and weight
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 29
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1017-1 (1977-03) * DIN 17014-1 (1988-08) * DIN 171010 * EURONORM 2 (1983) * EURONORM 60 (1979) * EURONORM 163 (1981) * EN 113 (1983-12) * EN 149 * EN 156 * EN 10002-1 (1989) * EN 10020 (1989) * EN 10045-1 (1989-12) * ISO 2566-1 (1984-08) * SEL 071 (1977-12) * SEL 096 (1988-03) * SEW 088 (1987-04)
Thay thế cho
DIN 17100 (1980-01)
Steels for General Structural Purposes; Quality Standard
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17100
Ngày phát hành 1980-01-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17100 (1987-12)
Thay thế bằng
DIN EN 10025 (1994-03)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993); German version EN 10025:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10025-2 (2005-04)
Hot rolled products of structural steels - Part 2: Technical delivery conditions for non-alloy structural steels; German version EN 10025-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-1 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10025-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025 (1994-03)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993); German version EN 10025:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17100 (1980-01)
Steels for General Structural Purposes; Quality Standard
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17100
Ngày phát hành 1980-01-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025 (1991-01)
Hot-rolled unalloyed structural steel products; technical delivery conditions; german version EN 10025:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025 (1991-01) * DIN 17100 (1987-12)
Từ khóa
Bearing housings * Bearings * Chemical composition * Classification * Classification systems * Definitions * Density * Diagrams * Diameter * Dimensions * Hot rolled * Loading * Marking * Mass * Materials * Mathematical calculations * Mechanical properties * Mining * Properties * Rope pulleys * Round ropes * Safety requirements * Selection * Specification (approval) * Spherical roller bearings * Steel products * Steels * Structural steels * Testing * Unalloyed steels * Winding ropes * Stocks * Stress
Số trang
28