Loading data. Please wait

DIN 1024

Steel Bars; Hot Rolled Round-edged T-bars; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1982-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1024
Tên tiêu chuẩn
Steel Bars; Hot Rolled Round-edged T-bars; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values
Ngày phát hành
1982-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EURONORM 55 (1980-05), MOD * ISO 657-21 (1983-10), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1353-2 (1971-04)
Abbreviations of Denominations for Half-finished Products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1353-2
Ngày phát hành 1971-04-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17100 (1980-01) * DIN 59051 (1981-08)
Thay thế cho
DIN 1024 (1981-08)
Steel bars; hot rolled T-bars with round edges; dimensions, mass, tolerances, sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1024
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 10055 (1995-12)
Hot rolled steel equal flange tees with radiused root and toes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions; German version EN 10055:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10055
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10055 (1995-12)
Hot rolled steel equal flange tees with radiused root and toes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions; German version EN 10055:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10055
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1024 (1982-03)
Steel Bars; Hot Rolled Round-edged T-bars; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1024
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1024 (1981-08)
Steel bars; hot rolled T-bars with round edges; dimensions, mass, tolerances, sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1024
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Dimensions * Profile * Steel bars * Steels * T-bars * Tolerances (measurement) * Round-edged * Tee-sections * Rolled
Mục phân loại
Số trang
5