Loading data. Please wait

DIN EN 10055

Hot rolled steel equal flange tees with radiused root and toes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions; German version EN 10055:1995

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
The document specifies requirements for tolerances on shape and dimensions for hot rolled steel equal flange tees with radiused root and toes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10055
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled steel equal flange tees with radiused root and toes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions; German version EN 10055:1995
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10055 (1995-11), IDT * SN EN 10055 (1996), IDT * TS 911 EN 10055 (2005-10-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 1024 (1982-03)
Steel Bars; Hot Rolled Round-edged T-bars; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1024
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10055 (1992-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10055 (1995-12)
Hot rolled steel equal flange tees with radiused root and toes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions; German version EN 10055:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10055
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1024 (1982-03)
Steel Bars; Hot Rolled Round-edged T-bars; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1024
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1024 (1981-08)
Steel bars; hot rolled T-bars with round edges; dimensions, mass, tolerances, sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1024
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10055 (1992-10)
Từ khóa
Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Equal leg * Form tolerances * Hot rolled * Limit deviations * Nominal size * Profile * Rounded * Sections (structures) * Semi-finished products * Specification (approval) * Steel products * Steel sections * Steels * Tee-sections * Tolerances (measurement)
Mục phân loại
Số trang
6