Loading data. Please wait
Designation systems for steels; part 1: steel names and principal symbols; german version EN 10027-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10027-1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steel; numerical system; german version of EN 10027-2:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code designation of steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 27 |
Ngày phát hành | 1974-09-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels - Part 1: Steel names; German version EN 10027-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10027-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels - Part 2: Numerical system; German version EN 10027-2:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 1: steel names and principal symbols; german version EN 10027-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10027-1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steel; numerical system; german version of EN 10027-2:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |