Loading data. Please wait

DIN EN 10027-1

Designation systems for steels - Part 1: Steel names; German version EN 10027-1:2005

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
This draft standart sets out rules for designating steels by means of symbolic letters and numbers to express application and principal chatactersitics, e. g. mechanical, physical, chemical so as to provide an abbreviated, identification of steels.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10027-1
Tên tiêu chuẩn
Designation systems for steels - Part 1: Steel names; German version EN 10027-1:2005
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10027-1 (2005-08), IDT * TS EN 10027-1 (2007-01-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN V 17006-100 (1999-04)
Designation systems for steel - Additional symbols; German version CR 10260:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10027-1 (1992-09)
Designation systems for steels; part 1: steel names and principal symbols; german version EN 10027-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10027-1 (2001-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN V 17006-100*ECISS IC 10 (1993-11)
Designation systems for steel; additional symbols for steel names; German version ECISS-IC 10:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100*ECISS IC 10
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 27 (1974-09)
Code designation of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 27
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10027-1 (2005-10)
Designation systems for steels - Part 1: Steel names; German version EN 10027-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10027-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 17006-100 (1999-04)
Designation systems for steel - Additional symbols; German version CR 10260:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 17006-100 (1991-10)
Designation systems for steel; additional symbols for steel names
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10027-1 (1992-09)
Designation systems for steels; part 1: steel names and principal symbols; german version EN 10027-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10027-1 (2001-08) * DIN EN 10027-1 (1990-07)
Từ khóa
Abbreviated name * Characteristics * Codes * Designations * Distinguishing signs * Identification methods * Materials * Metals * Steel products * Steels * Symbols * Terms
Mục phân loại
Số trang
26