Loading data. Please wait

DIN V 17006-100

Designation systems for steel - Additional symbols; German version CR 10260:1998

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
The document contains additional symbols which could the in DIN EN 10027-1 specified main symbols for the abbreviated names of steels add and these additional symbols which could add the in DIN EN 10027-2 specified material numbers.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 17006-100
Tên tiêu chuẩn
Designation systems for steel - Additional symbols; German version CR 10260:1998
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CR 10260 (1998-02), IDT * TS CR 10260 (2003-01-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027
Thay thế cho
DIN V 17006-100*ECISS IC 10 (1993-11)
Designation systems for steel; additional symbols for steel names; German version ECISS-IC 10:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100*ECISS IC 10
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 10027-1 (2005-10)
Designation systems for steels - Part 1: Steel names; German version EN 10027-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10027-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10027-1 (2005-10)
Designation systems for steels - Part 1: Steel names; German version EN 10027-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10027-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 17006-100*ECISS IC 10 (1993-11)
Designation systems for steel; additional symbols for steel names; German version ECISS-IC 10:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100*ECISS IC 10
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 17006-100 (1999-04)
Designation systems for steel - Additional symbols; German version CR 10260:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 17006-100 (1991-10)
Designation systems for steel; additional symbols for steel names
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviated name * Additional information * Alloys * Cast steels * Characteristics * Codes * Complete * Composition * Designation systems * Designations * Distinguishing signs * Exponents * Graphic symbols * Identification methods * Iron * Materials * Metals * Steel products * Steels * Symbols * Systematic * Systematics * Terms * Testing
Số trang
20