Loading data. Please wait
DIN EN 10027-2Designation systems for steel; numerical system; german version of EN 10027-2:1992
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1992-09-00
| Designation systems for steel; additional symbols for steel names | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 17006-100 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition and classification of classification of grades-steel; german version EN 10020:1988 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10020 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Designation systems for steels; part 1: steel names and principal symbols; german version EN 10027-1:1992 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10027-1 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition and classification of grades of steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-1 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition of steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Material Numbers; Skeleton Plan | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17007-1 |
| Ngày phát hành | 1959-04-00 |
| Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Material Numbers; System of the Principal Group 1: Steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17007-2 |
| Ngày phát hành | 1961-09-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Code designation of steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 27 |
| Ngày phát hành | 1974-09-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Designation systems for steels - Part 2: Numerical system; German version EN 10027-2:2015 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10027-2 |
| Ngày phát hành | 2015-07-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Designation systems for steels - Part 2: Numerical system; German version EN 10027-2:2015 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10027-2 |
| Ngày phát hành | 2015-07-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Code designation of steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 27 |
| Ngày phát hành | 1974-09-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Material Numbers; System of the Principal Group 1: Steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17007-2 |
| Ngày phát hành | 1961-09-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Designation systems for steel; numerical system; german version of EN 10027-2:1992 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10027-2 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |