Loading data. Please wait

DIN 1016

Steel flat products; hot rolled sheet and strip; limit deviations, form and mass tolerances

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1987-06-00

Liên hệ
The standard contains requirements on tolerances on dimensions, shaps and mass of hot rolled strip with thicknesses up to and including 20 mm and hot rolled sheet with a width less than 3 mm of unalloyed and alloyed steels with the exception of stainless steels.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1016
Tên tiêu chuẩn
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; limit deviations, form and mass tolerances
Ngày phát hành
1987-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EURONORM 48 (1984-06), MOD * EURONORM 51 (1982-03), MOD * EURONORM 112 (1981-11), MOD * ISO 3573 (1986-04), MOD * ISO 3576 (1976-10), MOD * ISO 4995 (1978-02), MOD * ISO 4995 DAM 1 (1989-03), MOD * ISO 4996 (1978-02), MOD * ISO 4996 DAM 1 (1989-03), MOD * ISO 5951 (1980-09), MOD * ISO 5952 (1983-06), MOD * ISO 6316 (1982-11), MOD * ISO 6317 (1982-11), MOD * VG 1016-2 (1969-05), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1353-2 (1971-04)
Abbreviations of Denominations for Half-finished Products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1353-2
Ngày phát hành 1971-04-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1543 (1981-10) * DIN 1614-1 (1986-03) * DIN 1614-2 (1986-03) * DIN 17100 (1980-01) * DIN 17102 (1983-10) * DIN 17155 (1983-10) * DIN 17172 (1978-05) * DIN 17200 (1987-03) * DIN 17210 (1986-09) * DIN 17211 (1987-04) * DIN 17212 (1972-08) * DIN 17221 (1972-12) * DIN 17222 (1979-08) * DIN 17350 (1980-10) * DIN 59220 (1983-09) * SEL 014 (1979-01-31) * SEW 083 (1984-12) * SEW 087 (1981-06) * SEW 092 (1982-07)
Thay thế cho
DIN 1016 (1972-11)
Flat Products of Steel; Hot Rolled Strip, Hot Rolled Sheet Under 3 mm Thickness, Dimensions, Permissible Variations on Dimension, Form and Weight
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1016
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* VG 1016-2 (1969-05)
Strip steel, hot rolled
Số hiệu tiêu chuẩn VG 1016-2
Ngày phát hành 1969-05-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1016 (1986-01)
Thay thế bằng
DIN EN 10048 (1996-10)
Hot-rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10048:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10048
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (1992-02)
Continuously hot rolled uncoated unalloyed and alloy steel plate, sheet and strip; dimensional and geometrical tolerances; german version EN 10051:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10051 (2011-02)
Continuously hot-rolled strip and plate/sheet cut from wide strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10051:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9444-2 (2010-11)
Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and sheet/plate (ISO 9444-2:2009); German version EN ISO 9444-2:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9444-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10048 (1996-10)
Hot-rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10048:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10048
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1016 (1987-06)
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; limit deviations, form and mass tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1016
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1016 (1972-11)
Flat Products of Steel; Hot Rolled Strip, Hot Rolled Sheet Under 3 mm Thickness, Dimensions, Permissible Variations on Dimension, Form and Weight
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1016
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (1997-11)
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances of dimensions and shape (includes Amendment A1:1997); German version EN 10051:1991 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (1992-02)
Continuously hot rolled uncoated unalloyed and alloy steel plate, sheet and strip; dimensional and geometrical tolerances; german version EN 10051:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* VG 1016-2 (1969-05)
Strip steel, hot rolled
Số hiệu tiêu chuẩn VG 1016-2
Ngày phát hành 1969-05-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (1997-11) * DIN 1016 (1987-06) * DIN 1016 (1986-01)
Từ khóa
Definitions * Dimensional tolerances * Form tolerances * Hot-working * Light sheets * Materials * Rolling * Semi-finished products * Sheet materials * Sheets * Steels * Strips * Tape * Tolerances (measurement) * Weight tolerances * Weights * Sheet steels * Hot rolled * Steel strips * Flat products * Dimensional deviations * Deviations * Variations * Flat rolled products * Hot strips * Shape variations
Số trang
7