Loading data. Please wait

DIN EN 10051

Continuously hot rolled uncoated unalloyed and alloy steel plate, sheet and strip; dimensional and geometrical tolerances; german version EN 10051:1991

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1992-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10051
Tên tiêu chuẩn
Continuously hot rolled uncoated unalloyed and alloy steel plate, sheet and strip; dimensional and geometrical tolerances; german version EN 10051:1991
Ngày phát hành
1992-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10051 (1991-12), IDT * ISO 4995 (1993-11), MOD * ISO 5951 (1993-10), MOD * ISO/DIS 5952 (1996-05), MOD * ISO 13887 (1995-12), MOD * ISO/DIS 13976 (1996-05), MOD * ISO 16160 (2000-11), MOD * ISO/FDIS 16160 (2000-07), MOD * SN EN 10051 (1992), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1016 (1987-06)
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; limit deviations, form and mass tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1016
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1614-1 (1986-03)
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; technical delivery conditions; mild unalloyed steels for cold reducing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1614-1
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1614-2 (1986-03)
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; technical delivery conditions; mild unalloyed steels for immediate cold forming
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1614-2
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17210 (1986-09)
Case hardening steels; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17210
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17350 (1980-10)
Tool Steels; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17350
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 77.140.35. Thép công cụ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10020 (1989-09)
Definition and classification of classification of grades-steel; german version EN 10020:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10020
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025 (1991-01)
Hot-rolled unalloyed structural steel products; technical delivery conditions; german version EN 10025:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 48 (1984-06)
Hot-rolled strip steel; permissible deviations in dimension and form
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 48
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 84 (1970-03)
Case-hardening steels; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 84
Ngày phát hành 1970-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 96 (1979-02)
Tool steels; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 96
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 111 (1977-03)
Continuously hot-rolled sheet and strip without coating of unalloyed low carbon steels for cold-working; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 111
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 149 (1980-09)
Flat products of steels with a high yield strength for cold-working; wide flats, sheets and strip
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 149
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-1 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 1: technical delivery conditions for special steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-2 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 2: technical delivery conditions for unalloyed quality steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-2
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10208-2 (1991-11)
Steel pipes for pipe lines for combustible fluids; technical delivery conditions; part 2: pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10207 (1997-09)
Steels for simple pressure vessels - Technical delivery requirements for plates, strips and bars (includes Amendment A1:1997); German version EN 10207:1991 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10207
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17102-10 (1989-06) * DIN 17155-1 (1989-06) * DIN 17155-2 (1989-06) * DIN 17440 (1985-07) * DIN EN 10079 (1990-01) * DIN EN 10083-1 (1991-10) * DIN EN 10083-2 (1991-10) * DIN EN 10113-1 (1990-09) * DIN EN 10113-2 (1990-09) * DIN EN 10113-3 (1990-09) * DIN EN 10155 (1991-04) * DIN EN 10208-2 (1991-11) * EURONORM 88-2 (1986) * EURONORM 88-3 (1986) * EN 10025 (1990-03) * EN 10028-1 * EN 10028-2 * EN 10028-3 * EN 10113-1 * EN 10113-2 * EN 10113-3 * prEN 10155 (1991-01) * prEN 10207 (1991-07) * SEW 092 (1990-01)
Thay thế cho
DIN 1016 (1987-06)
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; limit deviations, form and mass tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1016
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 51 (1982-03)
Continuously hot-rolled sheet and strip without coating of unalloyed and alloy steels with a fixed minimum value for the yield strength; permissible deviations for dimension and form
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 51
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 112 (1981-11)
Continuously hot-rolled sheet and strip without coating of unalloyed low carbon steels for cold-working; permissible deviations for dimension and form
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 112
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (1989-07)
Thay thế bằng
DIN EN 10051 (1997-11)
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances of dimensions and shape (includes Amendment A1:1997); German version EN 10051:1991 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10051 (2011-02)
Continuously hot-rolled strip and plate/sheet cut from wide strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10051:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9444-2 (2010-11)
Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and sheet/plate (ISO 9444-2:2009); German version EN ISO 9444-2:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9444-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (1997-11)
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances of dimensions and shape (includes Amendment A1:1997); German version EN 10051:1991 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1016 (1987-06)
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; limit deviations, form and mass tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1016
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 51 (1982-03)
Continuously hot-rolled sheet and strip without coating of unalloyed and alloy steels with a fixed minimum value for the yield strength; permissible deviations for dimension and form
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 51
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 112 (1981-11)
Continuously hot-rolled sheet and strip without coating of unalloyed low carbon steels for cold-working; permissible deviations for dimension and form
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 112
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1016 (1972-11)
Flat Products of Steel; Hot Rolled Strip, Hot Rolled Sheet Under 3 mm Thickness, Dimensions, Permissible Variations on Dimension, Form and Weight
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1016
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (1992-02)
Continuously hot rolled uncoated unalloyed and alloy steel plate, sheet and strip; dimensional and geometrical tolerances; german version EN 10051:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* VG 1016-2 (1969-05)
Strip steel, hot rolled
Số hiệu tiêu chuẩn VG 1016-2
Ngày phát hành 1969-05-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (1989-07) * DIN 1016 (1986-01)
Từ khóa
Alloy steels * Definitions * Form tolerances * Hot rolled * Limit deviations * Sheet materials * Sheet steels * Steel products * Steel strips * Steels * Strips * Tape * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels
Số trang
19