Loading data. Please wait

DIN EN 10051

Continuously hot-rolled strip and plate/sheet cut from wide strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10051:2010

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2011-02-00

Liên hệ
This European standard specifies tolerances on dimensions and shape of continuously hot-rolled uncoated plate/sheet and strip of non-alloy and alloy steels with a maximum width of 2200mm.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10051
Tên tiêu chuẩn
Continuously hot-rolled strip and plate/sheet cut from wide strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10051:2010
Ngày phát hành
2011-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10051 (2010-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-6+A1 (2009-05)
Hot rolled products of structural steels - Part 6: Technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025-6+A1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10048 (1996-08)
Hot rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10048
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-2 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 2: Delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-3 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 3: Delivery conditions for normalized or normalized rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4957 (1999-12)
Tool steels (ISO 4957:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4957
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 77.140.35. Thép công cụ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 10028-3 (2009-06) * EN 10028-4 (2009-06) * EN 10028-5 (2009-06) * EN 10028-6 (2009-06) * EN 10083-2 (2006-08) * EN 10083-3 (2006-08) * EN 10084 (2008-04) * EN 10085 (2001-03) * EN 10111 (2008-04) * EN 10120 (2008-09) * EN 10207 (2005-04) * prEN 10338 (2010-10)
Thay thế cho
DIN EN 10051 (1997-11)
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances of dimensions and shape (includes Amendment A1:1997); German version EN 10051:1991 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (2009-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 51 (1982-03)
Continuously hot-rolled sheet and strip without coating of unalloyed and alloy steels with a fixed minimum value for the yield strength; permissible deviations for dimension and form
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 51
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 112 (1981-11)
Continuously hot-rolled sheet and strip without coating of unalloyed low carbon steels for cold-working; permissible deviations for dimension and form
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 112
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (2011-02)
Continuously hot-rolled strip and plate/sheet cut from wide strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10051:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1016 (1987-06)
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; limit deviations, form and mass tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1016
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1016 (1972-11)
Flat Products of Steel; Hot Rolled Strip, Hot Rolled Sheet Under 3 mm Thickness, Dimensions, Permissible Variations on Dimension, Form and Weight
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1016
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (1997-11)
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances of dimensions and shape (includes Amendment A1:1997); German version EN 10051:1991 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (1992-02)
Continuously hot rolled uncoated unalloyed and alloy steel plate, sheet and strip; dimensional and geometrical tolerances; german version EN 10051:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* VG 1016-2 (1969-05)
Strip steel, hot rolled
Số hiệu tiêu chuẩn VG 1016-2
Ngày phát hành 1969-05-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (2009-05) * DIN EN 10051 (1997-11) * DIN EN 10051/A1 (1995-12) * DIN EN 10051 (1989-07) * DIN 1016 (1987-06) * DIN 1016 (1986-01)
Từ khóa
Alloy steels * Definitions * Designations * Dimension standards * Dimensions * Form tolerances * Hot rolled * Hot wide strips * Limit deviations * Order indications * Sheet materials * Sheet steels * Steel products * Steel strips * Steels * Strips * Tape * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Yield strength
Số trang
18