Loading data. Please wait

EN ISO 4957

Tool steels (ISO 4957:1999)

Số trang: 39
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 4957
Tên tiêu chuẩn
Tool steels (ISO 4957:1999)
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4957 (2001-02), IDT * BS EN ISO 4957 (2000-03-15), IDT * NF A35-590 (2000-05-01), IDT * ISO 4957 (1999-12), IDT * SN EN ISO 4957 (2001-01), IDT * OENORM EN ISO 4957 (2001-02-01), IDT * PN-EN ISO 4957 (2004-04-13), IDT * SS-EN ISO 4957 (1999-12-22), IDT * UNE-EN ISO 4957 (2000-07-26), IDT * UNI EN ISO 4957:2002 (2002-03-01), IDT * STN EN ISO 4957 (2001-09-01), IDT * CSN EN ISO 4957 (2003-01-01), IDT * DS/EN ISO 4957 (2002-06-11), IDT * NEN-EN-ISO 4957:2000 en (2000-01-01), IDT * SFS-EN ISO 4957 (2000-11-10), IDT * SFS-EN ISO 4957:en (2012-10-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 404 (1992-07)
Steel and steel products; general technical delivery requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 404
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4948-1 (1982-06)
Steels; Classification; Part 1 : Classification of steels into unalloyed and alloy steels based on chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4948-1
Ngày phát hành 1982-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6929 (1987-10)
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10474 (1991-12)
Steel and steel products; inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10474
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1035-1 (1980-10) * ISO 1035-3 (1980-11) * ISO 1035-4 (1982-08) * ISO 6506 (1981-09) * ISO 6508 (1986-11) * ISO/TR 9769 (1991-11)
Thay thế cho
prEN ISO 4957 (1999-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 4957 (1999-12)
Tool steels (ISO 4957:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4957
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 77.140.35. Thép công cụ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4957 (1999-09) * prEN ISO 4957 (1997-07)
Từ khóa
Alloy steels * Chemical composition * Cold work steels * Composition * Definitions * Delivery conditions * Hardness * Heat treatment * High-speed tool steels * Hot-work die steels * Ladle analysis * Material numbers * Materials specification * Mechanical properties * Specification (approval) * Steel bars * Steels * Surfaces * Testing * Tool steels * Unalloyed steels
Mục phân loại
Số trang
39