Loading data. Please wait

EN 10025-6+A1

Hot rolled products of structural steels - Part 6: Technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2009-05-00

Liên hệ
Part 6 of this document, in addition to part 1, specifies requirements for flat products of high yield strength alloy special steels. The grades and qualities are given in Tables 2 to 4 (chemical composition) and Tables 5 to 7 (mechanical properties) and are supplied in the quenched and tempered condition as given in 6.3. The steels specified in this document are applicable to hot-rolled flat products with a minimum nominal thickness of 3 mm and a maximum nominal thickness 150 mm for grades S460, S500, S550, S620 and S690, a maximum nominal thickness 100 mm for grade S890 and a maximum nominal thickness 50 mm for grade S960, in steels which, after quenching and tempering, have a specified minimum yield strength of 460 MPa to 960 MPa.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10025-6+A1
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled products of structural steels - Part 6: Technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition
Ngày phát hành
2009-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10025-6 (2009-08), IDT * NF A35-501-6 (2009-07-01), IDT * SN EN 10025-6+A1 (2009-09), IDT * OENORM EN 10025-6 (2010-06-01), IDT * PN-EN 10025-6+A1 (2009-07-23), IDT * SS-EN 10025-6+A1 (2009-05-25), IDT * UNE-EN 10025-6+A1 (2009-12-16), IDT * TS EN 10025-6+A1 (2013-04-25), IDT * UNI EN 10025-6:2009 (2009-09-10), IDT * STN EN 10025-6+A1 (2009-11-01), IDT * CSN EN 10025-6+A1 (2009-12-01), IDT * DS/EN 10025-6 + A1 (2010-02-12), IDT * NEN-EN 10025-6:2004+A1:2009 en (2009-06-01), IDT * SFS-EN 10025-6 + A1 (2009-09-25), IDT * SFS-EN 10025-6 + A1:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1011-2 (2001-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-1 (2004-11) * EN 10027-1 (2005-08) * EN 10048 (1996-08) * EN 10051 (1991-12) * EN 10160 (1999-07) * EN 10162 (2003-04) * EN 10163-1 (2004-12) * EN 10163-2 (2004-12) * EN 10164 (2004-12)
Thay thế cho
EN 10025-6 (2004-11) * EN 10025-6/prA1 (2008-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10137-2 (1995-09)
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions - Part 2: Delivery conditions for quenched and tempered steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10137-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 137 (1983-03)
Sheets and wide flats of heat-treatable fine-grain structural steels suitable for welding; technical terms of delivery; general regulations
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 137
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-6+A1 (2009-05)
Hot rolled products of structural steels - Part 6: Technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025-6+A1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-6/prA1 (2008-10) * EN 10025-6 (2004-11) * prEN 10025-6 (2003-11) * prEN 10025-6 (2000-09) * prEN 10137-2 (1995-04) * prEN 10137-2 (1993-05)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Finishes * Grades (quality) * Heat-treatable steels * High-tensile steels * Hot-dip metal coating * Marking * Mechanical properties * Order indications * Properties * Quality * Semi-finished products * Sheet materials * Specification (approval) * Steel products * Steels * Structural steels * Testing * Wide flats * Yield strength
Số trang
24