Loading data. Please wait

VG 1016-2

Strip steel, hot rolled

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1969-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
VG 1016-2
Tên tiêu chuẩn
Strip steel, hot rolled
Ngày phát hành
1969-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 1016 (1987-06), MOD * EURONORM 48 (1984-06), MOD * EURONORM 51 (1982-03), MOD * EURONORM 112 (1981-11), MOD * ISO 3573 (1986-04), MOD * ISO 4995 (1978-02), MOD * ISO 4996 (1978-02), MOD * ISO 5951 (1980-09), MOD * ISO 5952 (1983-06), MOD * ISO 6316 (1982-11), MOD * ISO 6317 (1982-11), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 1016 (1987-06)
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; limit deviations, form and mass tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1016
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10051 (2011-02)
Continuously hot-rolled strip and plate/sheet cut from wide strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10051:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9444-2 (2010-11)
Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and sheet/plate (ISO 9444-2:2009); German version EN ISO 9444-2:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9444-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (1997-11)
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances of dimensions and shape (includes Amendment A1:1997); German version EN 10051:1991 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10048 (1996-10)
Hot-rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10048:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10048
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (1992-02)
Continuously hot rolled uncoated unalloyed and alloy steel plate, sheet and strip; dimensional and geometrical tolerances; german version EN 10051:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1016 (1987-06)
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; limit deviations, form and mass tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1016
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* VG 1016-2 (1969-05)
Strip steel, hot rolled
Số hiệu tiêu chuẩn VG 1016-2
Ngày phát hành 1969-05-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Dimensions * Materials * Specification (approval) * Steels * Strip steels * Strips * Tape * Tolerances (measurement) * Weights * Form on supply * Rings
Số trang
4