Loading data. Please wait

DIN EN ISO 9444-2

Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and sheet/plate (ISO 9444-2:2009); German version EN ISO 9444-2:2010

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2010-11-00

Liên hệ
This part of ISO 9444 specifies the tolerances on dimensions and form for continuously hot-rolled stainless steel wide strip in actual widths from 600 mm to 2500 mm and for sheet/plate cut from such strip.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 9444-2
Tên tiêu chuẩn
Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and sheet/plate (ISO 9444-2:2009); German version EN ISO 9444-2:2010
Ngày phát hành
2010-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9444-2 (2010-06), IDT * ISO 9444-2 (2009-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6929 (1987-10)
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9444-1 (2009-06) * ISO 18286 (2008-12)
Thay thế cho
DIN EN 10051 (1997-11)
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances of dimensions and shape (includes Amendment A1:1997); German version EN 10051:1991 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9444-2 (2009-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 51 (1982-03)
Continuously hot-rolled sheet and strip without coating of unalloyed and alloy steels with a fixed minimum value for the yield strength; permissible deviations for dimension and form
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 51
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 112 (1981-11)
Continuously hot-rolled sheet and strip without coating of unalloyed low carbon steels for cold-working; permissible deviations for dimension and form
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 112
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9444-2 (2010-11)
Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and sheet/plate (ISO 9444-2:2009); German version EN ISO 9444-2:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9444-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1016 (1987-06)
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; limit deviations, form and mass tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1016
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1016 (1972-11)
Flat Products of Steel; Hot Rolled Strip, Hot Rolled Sheet Under 3 mm Thickness, Dimensions, Permissible Variations on Dimension, Form and Weight
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1016
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (1997-11)
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances of dimensions and shape (includes Amendment A1:1997); German version EN 10051:1991 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (1992-02)
Continuously hot rolled uncoated unalloyed and alloy steel plate, sheet and strip; dimensional and geometrical tolerances; german version EN 10051:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* VG 1016-2 (1969-05)
Strip steel, hot rolled
Số hiệu tiêu chuẩn VG 1016-2
Ngày phát hành 1969-05-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9444-2 (2009-12) * DIN EN 10051 (1997-11) * DIN EN 10051/A1 (1995-12) * DIN EN 10051 (1989-07) * DIN 1016 (1987-06) * DIN 1016 (1986-01)
Từ khóa
Acceptance specification * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Form tolerances * Hot rolled * Hot wide strips * Iron * Length * Limit deviations * Measurement * Measuring techniques * Narrow band * Products * Rustless * Sheet materials * Stainless steels * Steel strips * Steels * Strips * Testing * Thickness * Tolerances (measurement) * Wide * Width * Tape
Số trang
13