Loading data. Please wait

DIN EN 10051

Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances of dimensions and shape (includes Amendment A1:1997); German version EN 10051:1991 + A1:1997

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1997-11-00

Liên hệ
The document specifies tolerances on dimensions and shape of continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10051
Tên tiêu chuẩn
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances of dimensions and shape (includes Amendment A1:1997); German version EN 10051:1991 + A1:1997
Ngày phát hành
1997-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10051 (1991-12), IDT * EN 10051+A1 (1997-09), IDT * ISO 4996 (1999-09), MOD * ISO/DIS 4996 (1997-11), NEQ * ISO/FDIS 4996 (1999-04), MOD * ISO 5951 (2001-10), MOD * ISO 9444 (2002-11), MOD * ISO/DIS 9444 (2001-03), MOD * ISO 13976 (1998-07), MOD * ISO 16160 (2005-02), MOD * ISO 16160 (2011-01), MOD * ISO/DIS 16160 (2004-02), MOD * ISO/FDIS 16160 (2010-10), MOD * SN EN 10051 (1999-01), IDT * TS 3736 EN 10051 (2000-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1016 (1987-06)
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; limit deviations, form and mass tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1016
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17350 (1980-10)
Tool Steels; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17350
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 77.140.35. Thép công cụ
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 96 (1979-02)
Tool steels; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 96
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-5 (1996-12)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-5
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-6 (1996-12)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-6
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10048 (1996-08)
Hot rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10048
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-1 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 1: technical delivery conditions for special steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-2 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 2: technical delivery conditions for unalloyed quality steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-2
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-3 (1995-09)
Quenched and tempered steels - Part 3: Technical delivery conditions for boron steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (1995-04)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10113-2 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 2: delivery conditions for normalized rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10113-3 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 3: delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10120 (1996-12)
Steel sheet and strip for welded gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10120
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10137-2 (1995-09)
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions - Part 2: Delivery conditions for quenched and tempered steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10137-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10137-3 (1995-09)
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions - Part 3: Delivery conditions for precipitation hardened steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10137-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-2 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 2: Delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-3 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 3: Delivery conditions for normalized or normalized rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10207 (1991-11)
Steels for simple pressure vessels; technical delivery requirements for plates, strips and bars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10207
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10208-2 (1996-06)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1541-1 (1932-05) * DIN 1541-2 (1932-05) * DIN 10155 * EN 1011 * EN 10028-2 (1992-12) * EN 10028-3 (1992-12) * EN 10028-4 (1994-09) * prEN 10028-7 (1996-02) * prEN 10084 (1995-02)
Thay thế cho
DIN EN 10051 (1992-02)
Continuously hot rolled uncoated unalloyed and alloy steel plate, sheet and strip; dimensional and geometrical tolerances; german version EN 10051:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051/A1 (1995-12)
Thay thế bằng
DIN EN 10051 (2011-02)
Continuously hot-rolled strip and plate/sheet cut from wide strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10051:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9444-2 (2010-11)
Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and sheet/plate (ISO 9444-2:2009); German version EN ISO 9444-2:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9444-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10051 (2011-02)
Continuously hot-rolled strip and plate/sheet cut from wide strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10051:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9444-2 (2010-11)
Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and sheet/plate (ISO 9444-2:2009); German version EN ISO 9444-2:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9444-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1016 (1987-06)
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; limit deviations, form and mass tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1016
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 51 (1982-03)
Continuously hot-rolled sheet and strip without coating of unalloyed and alloy steels with a fixed minimum value for the yield strength; permissible deviations for dimension and form
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 51
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 112 (1981-11)
Continuously hot-rolled sheet and strip without coating of unalloyed low carbon steels for cold-working; permissible deviations for dimension and form
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 112
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1016 (1972-11)
Flat Products of Steel; Hot Rolled Strip, Hot Rolled Sheet Under 3 mm Thickness, Dimensions, Permissible Variations on Dimension, Form and Weight
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1016
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (1997-11)
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances of dimensions and shape (includes Amendment A1:1997); German version EN 10051:1991 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (1992-02)
Continuously hot rolled uncoated unalloyed and alloy steel plate, sheet and strip; dimensional and geometrical tolerances; german version EN 10051:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* VG 1016-2 (1969-05)
Strip steel, hot rolled
Số hiệu tiêu chuẩn VG 1016-2
Ngày phát hành 1969-05-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (1997-11) * DIN EN 10051/A1 (1995-12) * DIN EN 10051 (1989-07) * DIN 1016 (1986-01)
Từ khóa
Alloy steels * Definitions * Form tolerances * Hot rolled * Limit deviations * Sheet materials * Sheet steels * Steel products * Steel strips * Steels * Strips * Tape * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels
Số trang
17