Loading data. Please wait

DIN 1016

Flat Products of Steel; Hot Rolled Strip, Hot Rolled Sheet Under 3 mm Thickness, Dimensions, Permissible Variations on Dimension, Form and Weight

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1972-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1016
Tên tiêu chuẩn
Flat Products of Steel; Hot Rolled Strip, Hot Rolled Sheet Under 3 mm Thickness, Dimensions, Permissible Variations on Dimension, Form and Weight
Ngày phát hành
1972-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1333 (1958-05) * DIN 1353 (1959-09) * DIN 1623-2 (1961-01) * DIN 17100 (1966-09) * DIN 17155 (1964-03) * DIN 17172 (1966-10) * DIN 17200 (1969-12) * DIN 17210 (1969-12) * DIN 17221 (1955-04) * DIN 17222 (1955-04) * EN 33-70 * EN 48-65 * EN 51-70
Thay thế cho
DIN 1016 (1959-01)
Thay thế bằng
DIN 1016 (1987-06)
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; limit deviations, form and mass tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1016
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10051 (2011-02)
Continuously hot-rolled strip and plate/sheet cut from wide strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10051:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9444-2 (2010-11)
Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and sheet/plate (ISO 9444-2:2009); German version EN ISO 9444-2:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9444-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10048 (1996-10)
Hot-rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10048:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10048
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1016 (1987-06)
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; limit deviations, form and mass tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1016
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1016 (1972-11)
Flat Products of Steel; Hot Rolled Strip, Hot Rolled Sheet Under 3 mm Thickness, Dimensions, Permissible Variations on Dimension, Form and Weight
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1016
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (1997-11)
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances of dimensions and shape (includes Amendment A1:1997); German version EN 10051:1991 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (1992-02)
Continuously hot rolled uncoated unalloyed and alloy steel plate, sheet and strip; dimensional and geometrical tolerances; german version EN 10051:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10051
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10051 (1997-11)
Từ khóa
Definitions * Dimensions * Flatness (surface) * Marking * Packages * Sheet materials * Sheets * Steels * Strips * Tape * Tolerances (measurement) * Weights * Dimensional accuracy * Flat products * Straightness * Delivery conditions * Rolled * Testing * Strip steels * Dimensional stability * Rectangularity
Số trang
9