Loading data. Please wait

DIN 17210

Case hardening steels; technical delivery conditions

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1986-09-00

Liên hệ
The standard applies for semi-finished products, wire rod, hot rolled or forged bars, wide flats, plate, strip, forged products and drop forgings of case hardening steels. The standard specifies the requirements concerning e.g. manufacturing process, delivery condition, surface condition, chemical composition, hardness in various treatment conditions, hardenability, technological properties, inner and outer soundness. The standard includes specifications for heat treating, testing and marking the products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17210
Tên tiêu chuẩn
Case hardening steels; technical delivery conditions
Ngày phát hành
1986-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EURONORM 84 (1970-03), MOD * ISO 683-11 (1987-04), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1013-1 (1976-11)
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for General Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1013-1
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1013-2 (1976-11)
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for Special Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1013-2
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1014-1 (1978-07)
Steel Bars; Hot Rolled Squares for General Purpose; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1014-1
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1014-2 (1978-07)
Steel Bars; Hot Rolled Squares for Special Purpose; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1014-2
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1015 (1972-11)
Steel Bars; Hot Rolled Hexagon Steel; Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1015
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1017-2 (1964-03)
Steel Bars; Hot Rolled Flat Steel for Special Purpose (in Bar Drawing Mills, Bolt and Screw Factories etc.), Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1017-2
Ngày phát hành 1964-03-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1541 (1975-08)
Flat Steel Products; Cold Rolled Wide Mill Strip and Sheet of Unalloyed Steels; Dimensions, Permissible Variations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1541
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1543 (1981-10)
Steel flat products; Hot rolled plate 3 to 150 mm thick; Permissible deviations of dimension, weight and form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1543
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1544 (1975-08)
Flat Steel Products; Cold Rolled Steel Strip; Dimensions, Permissible Variations on Dimensions and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1544
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1599 (1980-08)
Identification Markings for Steel
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1599
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1652 (1963-05)
Bright Unalloyed Steel; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1652
Ngày phát hành 1963-05-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1654-1 (1980-03)
Steels for Cold Heading and Cold Extruding; Technical Conditions of Delivery; General
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1654-1
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1654-3 (1980-03)
Steels for Cold Heading and Cold Extruding; Technical Conditions of Delivery for Case Hardening Steels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1654-3
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7526 (1969-01)
Steel Forgings; Tolerances and Permissible Variations for Drop Forgings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7526
Ngày phát hành 1969-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-1 (1971-10)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Discs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-1
Ngày phát hành 1971-10-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-2 (1971-10)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Pierced Discs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-2
Ngày phát hành 1971-10-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-3 (1971-10)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissble Variations for Seamless Open-die Forged Rings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-3
Ngày phát hành 1971-10-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-4 (1972-01)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Seamless Open-die Forged Bushes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-4
Ngày phát hành 1972-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-5 (1972-01)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Rolled and Welded Rings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-5
Ngày phát hành 1972-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-6 (1975-02)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Bars
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-6
Ngày phát hành 1975-02-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 8528-1 (1973-06)
Weldability; Metallic Materials, Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 8528-1
Ngày phát hành 1973-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17010 (1985-06)
General technical delivery conditions for steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17010
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1986-08)
Materials testing certificates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 20 (1974-09)
Definitions and classification of steel grades
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 20
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 79 (1982-03)
Classification and term of steel products according to form and dimension
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 79
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 163 (1983-10)
Terms of delivery for the finishes of hot-rolled sheet steel and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 163
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1016 (1986-01) * DIN 1017-1 (1977-03) * DIN 1651 (1986-08) * DIN 7526 Beiblatt 1 * DIN 17014-1 (1975-03) * DIN 17115 (1985-01) * DIN 17230 (1980-09) * DIN 50103-1 (1984-03) * DIN 50145 (1975-05) * DIN 50150 (1976-12) * DIN 50191 (1985-08) * DIN 50351 (1985-02) * DIN 50601 (1985-08) * DIN 50602 (1985-09) * DIN 51210-1 (1976-04) * DIN 59110 (1962-12) * DIN 59115 (1972-11) * DIN 59130 (1978-09) * DIN 59200 (1975-10) * Handbuch für das Eisenhüttenlaboratorium (1982-02) * SEL 055 (1980-03) * SEP 1805 (1976-03) * DIN-Normenheft 3
Thay thế cho
DIN 17210 (1969-12)
Case Hardening Steels; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17210
Ngày phát hành 1969-12-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1661 (1929-06) * DIN 1662 (1930-06) * DIN 1663 (1939-12) * DIN 1664 (1941-05) * DIN 1666 (1943-11) * DIN 17210 (1984-10)
Thay thế bằng
DIN EN 10084 (1998-06)
Case hardening steels - Technical delivery conditions; German version EN 10084:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10084
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10084 (2008-06)
Case hardening steels - Technical delivery conditions; German version EN 10084:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10084
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17210 (1986-09)
Case hardening steels; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17210
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17210 (1969-12)
Case Hardening Steels; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17210
Ngày phát hành 1969-12-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10084 (1998-06)
Case hardening steels - Technical delivery conditions; German version EN 10084:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10084
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17210 (1986-09) * DIN 17210 (1984-10)
Từ khóa
Acceptance specification * Case-hardening steels * Chemical composition * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Hardenability * Hardness * Heat treatment * Inspection * Low-carbon steels * Materials * Metals * Properties * Specification (approval) * Steels * Structural steels * Testing conditions * Weights * Testing
Mục phân loại
Số trang
20