Loading data. Please wait
DIN 1652Bright Unalloyed Steel; Technical Conditions of Delivery
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1963-05-00
| Bright round steel - Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h8 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 670 |
| Ngày phát hành | 1959-05-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Iron and steel - Systematic terms - Carbon steels (forged or rolled) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17006-2 |
| Ngày phát hành | 1949-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of Materials, structural components and equipment - Standard climates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
| Ngày phát hành | 1959-12-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bright steel; general technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1652-1 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bright steel made from structural steel; technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1652-2 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bright steel made from case hardening steel; technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1652-3 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bright steel made from steel for quenching and tempering; technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1652-4 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 5: Steels for quenching and tempering; German version EN 10277-5:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10277-5 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 4: Case-hardening steels; German version EN 10277-4:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10277-4 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 2: Steels for general engineering purposes; German version EN 10277-2:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10277-2 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 1: General; German version EN 10277-1:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10277-1 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bright Unalloyed Steel; Technical Conditions of Delivery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1652 |
| Ngày phát hành | 1963-05-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bright steel; general technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1652-1 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bright steel made from structural steel; technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1652-2 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bright steel made from case hardening steel; technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1652-3 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bright steel made from steel for quenching and tempering; technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1652-4 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 1: General; German version EN 10277-1:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10277-1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 2: Steels for general engineering purposes; German version EN 10277-2:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10277-2 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 4: Case hardening steels; German version EN 10277-4:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10277-4 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 5: Steels for quenching and tempering; German version EN 10277-5:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10277-5 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |