Loading data. Please wait

DIN 1652

Bright Unalloyed Steel; Technical Conditions of Delivery

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1963-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1652
Tên tiêu chuẩn
Bright Unalloyed Steel; Technical Conditions of Delivery
Ngày phát hành
1963-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
VG 95104-1 (1977-04), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 670 (1959-05)
Bright round steel - Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h8
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 670
Ngày phát hành 1959-05-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17006-2 (1949-10)
Iron and steel - Systematic terms - Carbon steels (forged or rolled)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17006-2
Ngày phát hành 1949-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50014 (1959-12)
Testing of Materials, structural components and equipment - Standard climates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50014
Ngày phát hành 1959-12-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 174 (1959-05) * DIN 176 (1959-05) * DIN 178 (1959-05) * DIN 668 (1959-05) * DIN 669 (1959-05) * DIN 671 (1959-05) * DIN 7160 (1942-04) * DIN 17007 * DIN 17100 (1957-10) * DIN 17210 (1959-01) * DIN 50146 (1952-06) * DIN 50150 (1957-05) * DIN 50351 (1942-10) * EISENHUETTENLAB. BD. 2 * EISENHUETTENLAB. BD. 4
Thay thế cho
DIN 266 (1931-03) * DIN 1652 (1944-08)
Thay thế bằng
DIN 1652-1 (1990-11)
Bright steel; general technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1652-1
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1652-2 (1990-11)
Bright steel made from structural steel; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1652-2
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1652-3 (1990-11)
Bright steel made from case hardening steel; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1652-3
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1652-4 (1990-11)
Bright steel made from steel for quenching and tempering; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1652-4
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10277-5 (2008-06)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 5: Steels for quenching and tempering; German version EN 10277-5:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10277-5
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10277-4 (2008-06)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 4: Case-hardening steels; German version EN 10277-4:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10277-4
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10277-2 (2008-06)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 2: Steels for general engineering purposes; German version EN 10277-2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10277-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10277-1 (2008-06)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 1: General; German version EN 10277-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10277-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1652 (1963-05)
Bright Unalloyed Steel; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1652
Ngày phát hành 1963-05-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1652-1 (1990-11)
Bright steel; general technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1652-1
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1652-2 (1990-11)
Bright steel made from structural steel; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1652-2
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1652-3 (1990-11)
Bright steel made from case hardening steel; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1652-3
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1652-4 (1990-11)
Bright steel made from steel for quenching and tempering; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1652-4
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10277-1 (1999-10)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 1: General; German version EN 10277-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10277-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10277-2 (1999-10)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 2: Steels for general engineering purposes; German version EN 10277-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10277-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10277-4 (1999-10)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 4: Case hardening steels; German version EN 10277-4:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10277-4
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10277-5 (1999-10)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 5: Steels for quenching and tempering; German version EN 10277-5:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10277-5
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1652 (1963-05)
Từ khóa
Bright steels * Definitions * Delivery conditions * Specification (approval) * Steels * Unalloyed * Testing * Objection
Mục phân loại
Số trang
10