Loading data. Please wait

DIN EN 10277-1

Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 1: General; German version EN 10277-1:1999

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
The document contains technical delivery conditions for bright steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10277-1
Tên tiêu chuẩn
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 1: General; German version EN 10277-1:1999
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10277-1 (1999-07), IDT * SN EN 10277-1 (1999-10), IDT * TS EN 10277-1 (2004-03-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 17006-100 (1999-04)
Designation systems for steel - Additional symbols; German version CR 10260:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50192 (1977-05)
Determination of depth of decarburization
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50192
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50601 (1985-08)
Metallographic examination; determination of the ferritic or austenitic grain size of steel and ferrous materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50601
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 103 (1971-11)
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 103
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 104 (1970-06)
Determination of the decarburization depth of unalloyed and low-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 104
Ngày phát hành 1970-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 606 (1992-10)
Bar coded transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 606
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10261 (1995-01)
ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10261
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10277-2 (1999-07)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 2: Steels for general engineering purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10277-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10277-3 (1999-07)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 3: Free-cutting steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10277-3
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10277-4 (1999-07)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 4: Case-hardening steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10277-4
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10277-5 (1999-07)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 5: Steels for quenching and tempering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10277-5
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10278 (1999-10)
Dimensions and tolerances of bright steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10278
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10021 (1993-09) * ISO 286-1 (1988-09)
Thay thế cho
DIN 1652-1 (1990-11)
Bright steel; general technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1652-1
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10277-1 (1996-10)
Thay thế bằng
DIN EN 10277-1 (2008-06)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 1: General; German version EN 10277-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10277-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10277-1 (2008-06)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 1: General; German version EN 10277-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10277-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1652-1 (1990-11)
Bright steel; general technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1652-1
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1652 (1963-05)
Bright Unalloyed Steel; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1652
Ngày phát hành 1963-05-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10277-1 (1999-10)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 1: General; German version EN 10277-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10277-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10277-1 (1996-10) * DIN 1652-1 (1988-10) * DIN 1652-1 (1987-02)
Từ khóa
Acceptance specification * Bright steels * Case-hardening steels * Classification * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * General conditions * Heat-treatable steels * Inspection * Manufacturing process * Marking * Materials * Methods of manufacture * Objection * Order indications * Products * Semi-finished products * Specification (approval) * Steel products * Steels * Structural steels * Testing
Mục phân loại
Số trang
12