Loading data. Please wait
Bright steel; general technical delivery conditions
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1990-11-00
Bright Flat Steel; Dimensions, Permissible Variations, Weights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 174 |
Ngày phát hành | 1969-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bright Drawn Hexagon Steel; Dimensions, Permissible Variations, Weights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 176 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bright Square Steel; Dimensions, Permissible Variations, Weights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 178 |
Ngày phát hành | 1969-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bright round steel; Dimenions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 668 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bright round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 670 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bright round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h9 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 671 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO Allowances for External Dimensions (Shafts) for Nominal Dimensions from 1 to 500 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7160 |
Ngày phát hành | 1965-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.120.10. Trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials testing certificates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bright Unalloyed Steel; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1652 |
Ngày phát hành | 1963-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 1: General; German version EN 10277-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10277-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 1: General; German version EN 10277-1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10277-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bright Unalloyed Steel; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1652 |
Ngày phát hành | 1963-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bright steel; general technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1652-1 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 1: General; German version EN 10277-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10277-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |