Loading data. Please wait
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 4: Case hardening steels; German version EN 10277-4:1999
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1999-10-00
Metallographic examination; determination of the ferritic or austenitic grain size of steel and ferrous materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50601 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 103 |
Ngày phát hành | 1971-11-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Case hardening steels - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10084 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10277-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bright steel made from case hardening steel; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1652-3 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 4: Case-hardening steels; German version EN 10277-4:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10277-4 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 4: Case-hardening steels; German version EN 10277-4:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10277-4 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bright steel made from case hardening steel; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1652-3 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bright Unalloyed Steel; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1652 |
Ngày phát hành | 1963-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 4: Case hardening steels; German version EN 10277-4:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10277-4 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |