Loading data. Please wait

EN 10084

Case hardening steels - Technical delivery conditions

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10084
Tên tiêu chuẩn
Case hardening steels - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10084 (1998-06), IDT * BS EN 10084 (1998-09-15), IDT * NF A35-551 (1999-03-01), IDT * SN EN 10084 (1999-01), IDT * OENORM EN 10084 (1998-11-01), IDT * PN-EN 10084 (2002-12-31), IDT * SS-EN 10084 (1998-08-28), IDT * UNE-EN 10084 (1998-12-28), IDT * TS 2850 EN 10084 (2001-05-07), IDT * STN EN 10084 (2001-09-01), IDT * CSN EN 10084 (2000-02-01), IDT * DS/EN 10084 (2001-05-08), IDT * NEN-EN 10084:1998 en (1998-11-01), IDT * NEN-EN 10084:1998 nl (1998-11-01), IDT * SFS-EN 10084 (1998-11-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50602 (1985-09) * EURONORM 23 (1971-12) * EURONORM 103 (1971-11) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10109-1 (1994-10) * EN 10163-2 (1991-08) * EN 10204 (1991-08) * EN 10221 (1995-11) * CR 10260 (1998-02) * EN ISO 377 (1997-07) * NF A04-106 (1984-09-01) * ISO 14284 (1996-07) * SS 111116 (1987)
Thay thế cho
prEN 10084 (1997-12)
Thay thế bằng
EN 10084 (2008-04)
Lịch sử ban hành
EN 10084 (1998-04)
Case hardening steels - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10084
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10084 (2008-04) * prEN 10084 (1997-12) * prEN 10084 (1995-02)
Từ khóa
Acceptance specification * Case-hardening steels * Chemical composition * Cold rolled * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Hardenability * Hardness * Heat treatment * Hot rolled * Hot-worked * Inspection * Low-carbon steels * Materials * Metals * Properties * Rolled steels * Semi-finished products * Specification (approval) * Steel bars * Steels * Structural steels * Testing * Testing conditions * Weights * Wide flats * Wires
Mục phân loại
Số trang