Loading data. Please wait
Case hardening steels - Technical delivery conditions; German version EN 10084:2008
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2008-06-00
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery conditions for steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10021 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 2: numerical system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10052 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 25.200. Xử lý nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-cutting steels - Technical delivery conditions for semi-finished products, hot-rolled bars and rods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10087 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ultrasonic testing of steel flat product of thickness equal or greater than 6 mm (reflection method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10160 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface quality classes for hot-rolled bars and rods - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10221 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 1: General technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10263-1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 3: Technical delivery conditions for case hardening steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10263-3 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Ultrasonic testing of steel bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10308 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 377 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel - Hardenability test by end quenching (Jominy test) (ISO 642:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 642 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size (ISO 643:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 643 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO 6508-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6508-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition (ISO 14284:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14284 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 11 : Wrought case-hardening steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 683-11 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Case hardening steels - Technical delivery conditions; German version EN 10084:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10084 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Case-hardening steels; quality specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 84 |
Ngày phát hành | 1970-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Case hardening steels - Technical delivery conditions; German version EN 10084:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10084 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Case hardening steels; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17210 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Case Hardening Steels; Quality Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17210 |
Ngày phát hành | 1969-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Case hardening steels - Technical delivery conditions; German version EN 10084:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10084 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |