Loading data. Please wait

DIN EN 10084

Case hardening steels - Technical delivery conditions; German version EN 10084:2008

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2008-06-00

Liên hệ
The document specifies the requirements concerning non-alloy and alloy case hardening steels, e. g. manufacturing process, delivery condition, surface condition, chemical composition, hardness in various treatment conditions, hardenability, technological properties, inner and outer soundness. It includes specifications for heat treating, testing and marking the products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10084
Tên tiêu chuẩn
Case hardening steels - Technical delivery conditions; German version EN 10084:2008
Ngày phát hành
2008-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10084 (2008-04), IDT * ISO 683-11 (2012-09), MOD * ISO/DIS 683-11 (2011-03), MOD * TS EN 10084 (2010-04-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (2006-12)
General technical delivery conditions for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10021
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10087 (1998-09)
Free-cutting steels - Technical delivery conditions for semi-finished products, hot-rolled bars and rods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10087
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10160 (1999-07)
Ultrasonic testing of steel flat product of thickness equal or greater than 6 mm (reflection method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10160
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10221 (1995-11)
Surface quality classes for hot-rolled bars and rods - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10221
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10263-1 (2001-06)
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 1: General technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10263-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10263-3 (2001-06)
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 3: Technical delivery conditions for case hardening steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10263-3
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10308 (2001-11)
Non destructive testing - Ultrasonic testing of steel bars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10308
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 642 (1999-09)
Steel - Hardenability test by end quenching (Jominy test) (ISO 642:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 642
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 643 (2003-02)
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size (ISO 643:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 643
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (2005-12)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6508-1 (2005-12)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO 6508-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6508-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14284 (2002-09)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition (ISO 14284:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14284
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 683-11 (1987-04)
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 11 : Wrought case-hardening steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 683-11
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (2005-08) * EN 10083-1 (2006-08) * EN 10083-2 (2006-08) * EN 10083-3 (2006-08) * EN 10085 (2001-03) * EN 10089 (2002-12) * EN 10163-2 (2004-12) * EN 10247 (2007-04) * prCEN/TR 10261 (2006-12) * EN 10277-1 (2008-03) * EN 10277-4 (2008-03)
Thay thế cho
DIN EN 10084 (1998-06)
Case hardening steels - Technical delivery conditions; German version EN 10084:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10084
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10084 (2006-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 84 (1970-03)
Case-hardening steels; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 84
Ngày phát hành 1970-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10084 (2008-06)
Case hardening steels - Technical delivery conditions; German version EN 10084:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10084
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17210 (1986-09)
Case hardening steels; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17210
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17210 (1969-12)
Case Hardening Steels; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17210
Ngày phát hành 1969-12-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10084 (1998-06)
Case hardening steels - Technical delivery conditions; German version EN 10084:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10084
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10084 (2006-01) * DIN EN 10084 (1995-02) * DIN 17210 (1986-09) * DIN 17210 (1984-10)
Từ khóa
Acceptance inspection * Acceptance specification * Case-hardening steels * Chemical composition * Cold rolled * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Hardenability * Hardness * Heat treatment * Hot rolled * Hot-worked * Inspection * Low-carbon steels * Materials * Metals * Properties * Rockwell * Rockwell hardness * Rolled steels * Semi-finished products * Specification (approval) * Steel bars * Steels * Structural steels * Testing * Testing conditions * Weights * Wide flats * Wires
Mục phân loại
Số trang
40