Loading data. Please wait

EN 10087

Free-cutting steels - Technical delivery conditions for semi-finished products, hot-rolled bars and rods

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10087
Tên tiêu chuẩn
Free-cutting steels - Technical delivery conditions for semi-finished products, hot-rolled bars and rods
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10087 (1999-01), IDT * BS EN 10087 (1999-01-15), IDT * NF A35-562 (1998-11-01), IDT * SN EN 10087 (1999), IDT * OENORM EN 10087 (1999-02-01), IDT * PN-EN 10087 (2000-10-31), IDT * SS-EN 10087 (1998-11-27), IDT * UNE-EN 10087 (1999-06-16), IDT * TS 3051 EN 10087 (2002-04-15), IDT * UNI EN 10087:2000 (2000-09-30), IDT * STN EN 10087 (2001-09-01), IDT * CSN EN 10087 (2000-06-01), IDT * DS/EN 10087 (2001-05-08), IDT * NEN-EN 10087:1998 en (1998-12-01), IDT * NEN-EN 10087:1998 nl (1998-12-01), IDT * SFS-EN 10087 (2003-06-06), IDT * SFS-EN 10087:en (2001-09-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 103 (1971-11)
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 103
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10221 (1995-11)
Thay thế cho
prEN 10087 (1998-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10087 (1998-09)
Free-cutting steels - Technical delivery conditions for semi-finished products, hot-rolled bars and rods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10087
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10087 (1998-05) * prEN 10087 (1995-04)
Từ khóa
Acceptance specification * Alloy steels * Bars (materials) * Chemical composition * Consistency (mechanical property) * Definitions * Delivery conditions * Design * Designations * Dimensions * Finishes * Form on supply * Free-machining steels * Grades * Heat treatment * Hot rolled * Inspection * Marking * Materials * Materials testing * Mechanical properties of materials * Properties * Semi-finished products * Specification (approval) * Steel bars * Steel grades * Steels * Test certificates * Testing * Verification * Weights * Wire rods * Wires
Số trang