Loading data. Please wait

ISO 683-11

Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 11 : Wrought case-hardening steels

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1987-04-00

Liên hệ
Gives the technical delivery requirements for blooms, billets, slabs, bars, wire rod, hot-rolled plates and forgings manufactured from the case-hardening unalloyed or low alloyed steels listed in table 3 and supplied in one of the heat-treatment conditions given in table 1 and in one of the surface conditions given in table 2. The steels are in general intended for the fabrication of case-hardened machine parts.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 683-11
Tên tiêu chuẩn
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 11 : Wrought case-hardening steels
Ngày phát hành
1987-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 17210 (1986-09), MOD * EURONORM 84 (1970-03), MOD * NF A35-551 (1986-07-01), NEQ * JIS G 4051 (2005-08-20), MOD * JIS G 4051 (2009-11-20), MOD * JIS G 4052 (2003-05-20), MOD * JIS G 4052 (2008-11-20), MOD * JIS G 4053 (2003-05-20), MOD * JIS G 4053 (2008-11-20), MOD * JIS G 7503 (2000-01-20), IDT * PN-H-84019 (1993-03-09), MOD * TS 2850 EN 10084 (2001-05-07), NEQ * UNI 8373 (1982), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/R 683-11 (1970-10)
Heat-treated steels, alloy steels and free-cutting steels; Part XI : Wrought case hardening steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 683-11
Ngày phát hành 1970-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 683-11 (2012-09)
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 11: Case-hardening steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 683-11
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 683-11 (2012-09)
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 11: Case-hardening steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 683-11
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 683-11 (1987-04)
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 11 : Wrought case-hardening steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 683-11
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 683-11 (1970-10)
Heat-treated steels, alloy steels and free-cutting steels; Part XI : Wrought case hardening steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 683-11
Ngày phát hành 1970-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 683-3 (2014-11)
Từ khóa
Acceptance inspection * Alloy steels * Case-hardening steels * Designations * Free-machining steels * Heat-treatable steels * Iron * Marking * Specifications * Steels * Wrought products * Products
Mục phân loại
Số trang
18