Loading data. Please wait

ISO/R 683-11

Heat-treated steels, alloy steels and free-cutting steels; Part XI : Wrought case hardening steels

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1970-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/R 683-11
Tên tiêu chuẩn
Heat-treated steels, alloy steels and free-cutting steels; Part XI : Wrought case hardening steels
Ngày phát hành
1970-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 17210 (1984-10), MOD * BS 970-1 (1983-05-31), NEQ * BS 970-3 (1971-07-30), MOD * SS 141370 (1980-05-20), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 683-11 (1987-04)
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 11 : Wrought case-hardening steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 683-11
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 683-11 (2012-09)
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 11: Case-hardening steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 683-11
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 683-11 (1987-04)
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 11 : Wrought case-hardening steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 683-11
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 683-11 (1970-10)
Heat-treated steels, alloy steels and free-cutting steels; Part XI : Wrought case hardening steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 683-11
Ngày phát hành 1970-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 683-3 (2014-11)
Từ khóa
Acceptance inspection * Alloy steels * Case-hardening steels * Designations * Free-machining steels * Heat-treatable steels * Iron * Marking * Specifications * Steels * Wrought products * Products
Mục phân loại
Số trang
15