Loading data. Please wait

ISO 683-11

Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 11: Case-hardening steels

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2012-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 683-11
Tên tiêu chuẩn
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 11: Case-hardening steels
Ngày phát hành
2012-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10084 (2008-06), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 404 (1992-07)
Steel and steel products; general technical delivery requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 404
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 643 (2003-02)
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 643
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4885 (1996-03)
Ferrous products - Heat treatments - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4885
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6929 (1987-10)
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 642 (1999-09) * ISO 4948-1 (1982-06) * ISO 4948-2 (1981-09) * ISO/TS 4949 (2003-06) * ISO 4967 (1998-10) * ISO 6506-1 (2005-12) * ISO 6508-1 (2005-12) * ISO 7788 (1985-12) * ISO 9443 (1991-11) * ISO/TR 9769 (1991-11) * ISO 10474 (1991-12) * ISO 14284 (1996-07)
Thay thế cho
ISO 683-11 (1987-04)
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 11 : Wrought case-hardening steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 683-11
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 683-11 (2012-06)
Thay thế bằng
ISO 683-3 (2014-11)
Lịch sử ban hành
ISO 683-11 (2012-09)
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 11: Case-hardening steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 683-11
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 683-11 (1987-04)
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 11 : Wrought case-hardening steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 683-11
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 683-11 (1970-10)
Heat-treated steels, alloy steels and free-cutting steels; Part XI : Wrought case hardening steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 683-11
Ngày phát hành 1970-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 683-3 (2014-11) * ISO/FDIS 683-11 (2012-06) * ISO/DIS 683-11 (2011-03)
Từ khóa
Acceptance inspection * Acceptance specification * Case-hardening steels * Chemical composition * Cold rolled * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Hardenability * Hardness * Heat treatment * Hot rolled * Hot-worked * Inspection * Low-carbon steels * Materials * Metals * Properties * Rockwell * Rockwell hardness * Rolled steels * Semi-finished products * Specification (approval) * Steel bars * Steels * Structural steels * Testing * Testing conditions * Weights * Wide flats * Wires
Số trang
25