Loading data. Please wait

EN 10263-1

Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 1: General technical delivery conditions

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10263-1
Tên tiêu chuẩn
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 1: General technical delivery conditions
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10263-1 (2002-02), IDT * BS EN 10263-1 (2001-08-15), IDT * NF A35-564-1 (2002-01-01), IDT * SN EN 10263-1 (2001-08), IDT * SN EN 10263-1/AC (2002-08), IDT * OENORM EN 10263-1 (2002-08-01), IDT * PN-EN 10263-1 (2004-07-08), IDT * SS-EN 10263-1 (2001-07-27), IDT * UNE-EN 10263-1 (2002-02-19), IDT * UNI EN 10263-1:2003 (2003-06-01), IDT * STN EN 10263-1 (2002-05-01), IDT * CSN EN 10263-1 (2002-03-01), IDT * CSN EN 10263-1 (2005-06-01), IDT * NEN-EN 10263-1:2001 en (2001-07-01), IDT * SFS-EN 10263-1 + AC:en (2002-09-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 103 (1971-11)
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 103
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 104 (1970-06)
Determination of the decarburization depth of unalloyed and low-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 104
Ngày phát hành 1970-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10221 (1995-11)
Surface quality classes for hot-rolled bars and rods - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10221
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10247 (1998-02)
Micrographic examination of the nonmetallic inclusion content of steels using standard pictures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10247
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10261 (1995-01)
ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10261
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 (1993-09) * EN ISO 642 (1999-09) * EN ISO 3651-2 (1998-05) * EN ISO 6508-1 (1999-09) * EN ISO 9002 (1994-07)
Thay thế cho
prEN 10263-1 (2000-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10263-1 (2001-06)
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 1: General technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10263-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10263-1 (2000-11) * prEN 10263-1 (1997-12)
Từ khóa
Acceptance specification * Bars (materials) * Case-hardening steels * Chemical composition * Cold extrusion steels * Cold heading * Cold upsetting steels * Cold-flow forming * Cold-working * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Extruding * Heat treatment * Heat-treatable steels * Inspection * Killed steels * Marking * Materials * Metals * Objection * Order indications * Orders (sales documents) * Packages * Processing * Production * Properties * Specification (approval) * Stainless steels * Steel bars * Steels * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Weights * Wire rods * Wires
Số trang
19